Thông số , kích thước tụ khô Samwha 3 pha 440v– tụ bù tròn:
Mã hàng | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxW) |
RMC-445100KT | 10 | 440V – 50Hz | 131 | 1644 | 170 x 86 |
RMC-445150KT | 15 | 440V – 50Hz | 197 | 2466 | 230 x 86 |
RMC-445200KT | 20 | 440V – 50Hz | 262 | 3288 | 275 x 86 |
RMC-445250KT | 25 | 440V – 50Hz | 328 | 4110 | 350 x 86 |
RMC-445300KT | 30 | 440V – 50Hz | 394 | 4932 | 350 x 96 |
Thông số , kích thước tụ khô Samwha 3 pha 440v– tụ bù tròn:
Mã hàng | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxW) |
RMC-445100KT | 10 | 440V – 50Hz | 131 | 1644 | 170 x 86 |
RMC-445150KT | 15 | 440V – 50Hz | 197 | 2466 | 230 x 86 |
RMC-445200KT | 20 | 440V – 50Hz | 262 | 3288 | 275 x 86 |
RMC-445250KT | 25 | 440V – 50Hz | 328 | 4110 | 350 x 86 |
RMC-445300KT | 30 | 440V – 50Hz | 394 | 4932 | 350 x 96 |