Tụ bù khô 25 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445250KT
Thông số kỹ thuật
Tụ bù Samwha 25 kvar 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã hàng: RMC-445250KT
Điện áp : 440V
Dung lượng 25 kvar
Dòng điện (In) : 32.8 A
Điện áp 3 pha 50 Hz
Trọng lượng : 2.4 kg
Xuất sứ : Samwha Hàn Quốc
Catalog tụ bù SAMWHA HÀN QUỐC
Thông số kỹ thuật tụ bù khô Samwha Hàn Quốc | |||||
Mã hàng | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxW) |
RMC-445100KT | 10 | 440V – 50Hz | 12.4 | 3x 54.8 | 170 x 86 |
RMC-445150KT | 15 | 440V – 50Hz | 19.7 | 3 x 82.2 | 230 x 86 |
RMC-445200KT | 20 | 440V – 50Hz | 26.2 | 3 x 109.6 | 275 x 86 |
RMC-445250KT | 25 | 440V – 50Hz | 32.8 | 3 x 137 | 350 x 86 |
RMC-445300KT | 30 | 440V – 50Hz | 39.4 | 3 x 164.5 | 350 x 96 |
RMC-445400KT | 40 | 440V – 50Hz | 52.4 | 3 x 219 | 350 x 116 |
RMC-445500KT | 50 | 440V – 50Hz | 65.6 | 3 x 274 | 350 x 136 |
Tụ bù khô 25 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445250KT
Thông số kỹ thuật
Tụ bù Samwha 25 kvar 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã hàng: RMC-445250KT
Điện áp : 440V
Dung lượng 25 kvar
Dòng điện (In) : 32.8 A
Điện áp 3 pha 50 Hz
Trọng lượng : 2.4 kg
Xuất sứ : Samwha Hàn Quốc
Catalog tụ bù SAMWHA HÀN QUỐC
Thông số kỹ thuật tụ bù khô Samwha Hàn Quốc | |||||
Mã hàng | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxW) |
RMC-445100KT | 10 | 440V – 50Hz | 12.4 | 3x 54.8 | 170 x 86 |
RMC-445150KT | 15 | 440V – 50Hz | 19.7 | 3 x 82.2 | 230 x 86 |
RMC-445200KT | 20 | 440V – 50Hz | 26.2 | 3 x 109.6 | 275 x 86 |
RMC-445250KT | 25 | 440V – 50Hz | 32.8 | 3 x 137 | 350 x 86 |
RMC-445300KT | 30 | 440V – 50Hz | 39.4 | 3 x 164.5 | 350 x 96 |
RMC-445400KT | 40 | 440V – 50Hz | 52.4 | 3 x 219 | 350 x 116 |
RMC-445500KT | 50 | 440V – 50Hz | 65.6 | 3 x 274 | 350 x 136 |