Tụ bù Samwha 50 Kvar 3P 415 VAC 50 HZ DẦU SMB-4150500KT

Tụ bù Samwha 50 Kvar 3P 415 VAC 50 HZ DẦU SMB-4150500KT
Tụ bù Samwha dầu SMB-4150500KT 50Kvar 3P 415VAC 
Tụ bù Samwha 50 Kvar 3P 415VAC DẦU

Capacitor 50 Kvar Samwha Korea

Xuất sứ : SAMWHA  / HÀN QUỐC

Tụ bù Samwha 3 pha - tụ dầu vuông

Bảo hành chính hàng 12 tháng.Đầy đủ CO,CQ,hóa đơn VAT

Kích thước,Thông số kỹ thuật 


CATALOG TỤ BÙ SAMWHA Catalogue Tụ bù Samwha 3P - tụ dầu 415V 50Hz
 

STT Mã sản phẩm Dung lượng (kVAr) Điện áp - Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxWxD)
1 SMS-415010KST 10 415V - 50Hz 13.9 184.8 175 x 170 x 60
2 SMS-415015KST 15 415V - 50Hz 20.9 277.2 225 x 170 x 60
3 SMS-4150200KT 20 415V - 50Hz 27.8 369.6 275 x 170 x 60
4 SMB-4150250KT 25 415V - 50Hz 34.8 462.1 235 x 200 x 120
5 SMB-4150300KT 30 415V - 50Hz 41.7 554.5 275 x 200 x 120
6 SMB-4150400KT 40 415V - 50Hz 55.6 739.3 295 x 200 x 120
7 SMB-4150500KT 50 415V - 50Hz 69.6 924.1 345 x 200 x 120

Liên hệ mua hàng: 0932650986
  • Tình trạng: Còn hàng
1,950,000

Tụ bù Samwha 50 Kvar 3P 415 VAC 50 HZ DẦU SMB-4150500KT
Tụ bù Samwha dầu SMB-4150500KT 50Kvar 3P 415VAC 
Tụ bù Samwha 50 Kvar 3P 415VAC DẦU

Capacitor 50 Kvar Samwha Korea

Xuất sứ : SAMWHA  / HÀN QUỐC

Tụ bù Samwha 3 pha - tụ dầu vuông

Bảo hành chính hàng 12 tháng.Đầy đủ CO,CQ,hóa đơn VAT

Kích thước,Thông số kỹ thuật 


CATALOG TỤ BÙ SAMWHA Catalogue Tụ bù Samwha 3P - tụ dầu 415V 50Hz
 

STT Mã sản phẩm Dung lượng (kVAr) Điện áp - Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxWxD)
1 SMS-415010KST 10 415V - 50Hz 13.9 184.8 175 x 170 x 60
2 SMS-415015KST 15 415V - 50Hz 20.9 277.2 225 x 170 x 60
3 SMS-4150200KT 20 415V - 50Hz 27.8 369.6 275 x 170 x 60
4 SMB-4150250KT 25 415V - 50Hz 34.8 462.1 235 x 200 x 120
5 SMB-4150300KT 30 415V - 50Hz 41.7 554.5 275 x 200 x 120
6 SMB-4150400KT 40 415V - 50Hz 55.6 739.3 295 x 200 x 120
7 SMB-4150500KT 50 415V - 50Hz 69.6 924.1 345 x 200 x 120

Liên hệ mua hàng: 0932650986

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.