
| I | Tủ điện trạm xử lý nước thải | CÁI | 1 | |||
| 1 | Vỏ tủ trong nhà 1500x700x250, 1 lớp cánh | Cái | 1 | VN | ||
| 2 | MCCB 3P 60A | Cái | 1 | LS | ||
| 3 | MC 3P 40A | Cái | 2 | LS | ||
| 4 | MT 3P 28-40A | Cái | 1 | LS | ||
| 5 | MC 3P 32A | Cái | 1 | LS | ||
| 5 | nút ấn chạy | Cái | 1 | LS | ||
| 6 | nút ấn dừng | Cái | 1 | LS | ||
| 7 | công tắc xoay 3 vị trí | Cái | 1 | LS | ||
| 8 | cầu trì 2A | CÁI | 3 | VN | ||
| 9 | biến dòng 75/5a | CÁI | 3 | VN | ||
| 10 | đèn báo điện áp | CÁI | 3 | VN | ||
| 11 | rơ le chong mất pha | CÁI | 1 | asia | ||
| 12 | chuyển mạch vôn 7 vị trí | CÁI | 1 | VN | ||
| 13 | chuyển mạch Ample 4 vị trí | CÁI | 1 | 80,000 | 80,000 | VN |
| 14 | đồng hồ vôn 500v 96x96 | CÁI | 1 | 90,000 | 90,000 | VN |
| 15 | đồng hồ A 75/5A 96x96 | CÁI | 1 | 90,000 | 90,000 | VN |
| 16 | dây thít 300 | Tủ | 1 | 30,000 | 30,000 | VN |
| 17 | dây thít 150 | Tủ | 1 | 30,000 | 30,000 | VN |
| 18 | dây thít 100 | Tủ | 1 | VN | ||
| 19 | dây điều khiển 1x0.75, 1x2.5, 1x1.5,1x0.5mm | m | 100 | VN | ||
| 20 | dây động lực 1x10 | m | 8 | 30,000 | 240,000 | VN |
| 21 | máng 25x40 | bộ | 1 | 60,000 | 60,000 | VN |
| 22 | thanh nhôm cài át | bộ | 1 | 15,000 | 15,000 | VN |
| 23 | nhân công | bộ | 1 | VN | ||
| 24 | vật tư phụ | bộ | 1 | VN | ||
| 25 | vận chuyển mua đồ | bộ | 1 | VN | ||
| A | TỔNG CHƯA VAT | 6,668,000 | ||||
| B | VAT 10% | 663,800 | ||||
| C | TỔNG CỘNG | 7,301,800 |
Mọi yêu cầu báo giá, tư vấn kỹ thuật, catalogue xin vui lòng liên hệ với chúng tôi