STT |
NỘI DUNG |
XUẤT XỨ |
ĐVT |
SỐ
LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
GHI CHÚ |
|
TỦ ĐIỆN Phân phối DB 100A |
|
Tủ |
1,00 |
7.126.000 |
7.126.000 |
|
|
Vỏ tủ HxWxD : 800x600x200
- Tủ trong nhà,1 lớp cánh
- Tôn 1.2mm sơn tĩnh điện ral: 7032
- Cánh âm |
|
Cái |
1,00 |
|
- |
|
|
Đầu vào |
|
|
|
|
- |
|
|
MCCB 3P 100A |
Sino/LS |
Cái |
1,00 |
|
- |
|
|
Đèn báo pha |
Asia |
Cái |
3,00 |
|
- |
|
|
Cầu chì hạ thế 2A |
Asia |
Cái |
3,00 |
|
- |
|
|
Đồng hồ Vol 500V |
Asia |
Cái |
1,00 |
|
- |
|
|
Đồng hồ Ampe 0-300A |
Asia |
Cái |
3,00 |
|
- |
|
|
Biến dòng đo lường Ti 100/5A |
Asia |
Cái |
3,00 |
|
- |
|
|
Chuyển mạch Vol 7 vị trí |
Asia |
Cái |
1,00 |
|
- |
|
|
Đầu ra |
|
|
|
|
- |
|
|
MCB 3P 50A 10KA |
Sino/LS |
Cái |
2,00 |
|
- |
|
|
MCB 2P 25A 6KA |
Sino/LS |
Cái |
11,00 |
|
- |
|
|
MCB 1P 16A 4.5KA |
Sino/LS |
Cái |
2,00 |
|
- |
|
|
MCB 1P 10A 4.5KA |
Sino/LS |
Cái |
1,00 |
|
- |
|
|
Thanh cái và phụ kiện |
|
|
|
|
- |
|
|
Đồng thanh cái : 3P + N + 50%E, bọc ghen co nhiệt,2A/1mm
- Thanh cái chính
- Thanh cái nhánh
- Thanh cái trung tính, tiếp địa |
Malaysia |
Bộ |
1,00 |
|
- |
|
|
Dây điều khiển |
Việt Nam |
Gói |
1,00 |
|
- |
|
|
Vật tư phụ ( tem,mác,nhãn dán tủ điện ,sứ đỡ thanh cái,đầu cos...vvv) |
Việt Nam |
Gói |
1,00 |
|
- |
|
|
Nhân công sản xuất tủ |
Việt Nam |
Gói |
1,00 |
|
- |
|
A |
TỔNG CHƯA VAT |
|
|
|
|
7.126.000 |
|
B |
VAT 8% |
|
|
|
|
570.080 |
|
C |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
|
7.696.080
|