cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3 dùng cho dây 0.5-1.5mm

bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3

Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 3.5-5 5.3 8 24.8 7 6 5 3
SNB 3.5-6 6.4 12 28 12.1 6 5 3
SNB 3.5-8 8.4 12 33.7 13.7 6 5 3

Đầu cosse trần chĩa - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp- Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện
  • Tình trạng: Còn hàng
170

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3 dùng cho dây 0.5-1.5mm

bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3

Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 3.5-5 5.3 8 24.8 7 6 5 3
SNB 3.5-6 6.4 12 28 12.1 6 5 3
SNB 3.5-8 8.4 12 33.7 13.7 6 5 3

Đầu cosse trần chĩa - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp- Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện

Đặc điểm kỹ thuật

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3 dùng cho dây 0.5-1.5mm

bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1-3

Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 3.5-5 5.3 8 24.8 7 6 5 3
SNB 3.5-6 6.4 12 28 12.1 6 5 3
SNB 3.5-8 8.4 12 33.7 13.7 6 5 3

Đầu cosse trần chĩa - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp- Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện