cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4 dùng cho dây 0.5-1.5mm

Bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
 

ĐẦU COS ĐIỀU KHIỂN: COS CÀNG CUA

TÊN SẢN PHẨM

MÃ HIỆU

HÃNG SX

Đ.VỊ

GIÁ VNĐ              ( Chưa VAT)

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV1,25-3

CHINA

Túi

24.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV1,25-4

CHINA

Túi

26.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen) - 100 chiếc / 1 túi

SV2-3

CHINA

Túi

30.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen) - 100 chiếc / 1 túi

SV2-4

CHINA

Túi

32.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV2-6

CHINA

Túi

38.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2( Đỏ, Vàng, Xanh)- 100 chiếc / 1 túi

SV3,5 - 5

CHINA

Túi

62.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 4-6mm2( Đỏ, Vàng, Xanh)- 100 chiếc / 1 túi

SV5,5 - 5

CHINA

Túi

72.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 1,25-3

CHINA

Túi

26.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 1,25-4

CHINA

Túi

28.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 2-3

CHINA

Túi

28.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 2-4

CHINA

Túi

32.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 3,5-3

CHINA

Túi

56.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 3,5-5

CHINA

Túi

56.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 4-6mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 5,5-5

CHINA

Túi

62.000


Bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8
 
  • Tình trạng: Còn hàng
170

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4 dùng cho dây 0.5-1.5mm

Bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
 

ĐẦU COS ĐIỀU KHIỂN: COS CÀNG CUA

TÊN SẢN PHẨM

MÃ HIỆU

HÃNG SX

Đ.VỊ

GIÁ VNĐ              ( Chưa VAT)

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV1,25-3

CHINA

Túi

24.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV1,25-4

CHINA

Túi

26.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen) - 100 chiếc / 1 túi

SV2-3

CHINA

Túi

30.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen) - 100 chiếc / 1 túi

SV2-4

CHINA

Túi

32.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV2-6

CHINA

Túi

38.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2( Đỏ, Vàng, Xanh)- 100 chiếc / 1 túi

SV3,5 - 5

CHINA

Túi

62.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 4-6mm2( Đỏ, Vàng, Xanh)- 100 chiếc / 1 túi

SV5,5 - 5

CHINA

Túi

72.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 1,25-3

CHINA

Túi

26.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 1,25-4

CHINA

Túi

28.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 2-3

CHINA

Túi

28.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 2-4

CHINA

Túi

32.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 3,5-3

CHINA

Túi

56.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 3,5-5

CHINA

Túi

56.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 4-6mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 5,5-5

CHINA

Túi

62.000


Bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8
 

Đặc điểm kỹ thuật

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4 dùng cho dây 0.5-1.5mm

Bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
 

ĐẦU COS ĐIỀU KHIỂN: COS CÀNG CUA

TÊN SẢN PHẨM

MÃ HIỆU

HÃNG SX

Đ.VỊ

GIÁ VNĐ              ( Chưa VAT)

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV1,25-3

CHINA

Túi

24.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV1,25-4

CHINA

Túi

26.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen) - 100 chiếc / 1 túi

SV2-3

CHINA

Túi

30.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen) - 100 chiếc / 1 túi

SV2-4

CHINA

Túi

32.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2( Đỏ, Vàng, Xanh, Đen)- 100 chiếc / 1 túi

SV2-6

CHINA

Túi

38.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2( Đỏ, Vàng, Xanh)- 100 chiếc / 1 túi

SV3,5 - 5

CHINA

Túi

62.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 4-6mm2( Đỏ, Vàng, Xanh)- 100 chiếc / 1 túi

SV5,5 - 5

CHINA

Túi

72.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 1,25-3

CHINA

Túi

26.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 0,5-1,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 1,25-4

CHINA

Túi

28.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 2-3

CHINA

Túi

28.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 1,5-2,5mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 2-4

CHINA

Túi

32.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 3,5-3

CHINA

Túi

56.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 2,5-4mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 3,5-5

CHINA

Túi

56.000

Đầu cos điều khiển càng cua dùng dây 4-6mm2 Trần không bọc nhựa 100 chiếc / 1 túi

SNB 5,5-5

CHINA

Túi

62.000


Bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 1.25-4
Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8