Rơ le trung gian 11 chân tròn 10A 24V MK3P-I

Rơ le trung gian Relay omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian  MK3P-I DC
Relay omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian 10A omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian 10A 11 chân tròn to
Rơ le trung gian 11 chân tròn 10A 24V MK3P-I

Catalog PDF
 
Thông số kỹ thuật
MK2P-IAC110 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 110VAC
MK2P-IAC220 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 220VAC
MK2P-IDC24 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 24VDC
MK3P-IAC110 11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 110VAC
MK3P-IAC220 11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 220VAC
MK3P-IDC24 11chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 24VDC
Điện trở tiếp điểm 50 mΩ max
Thời gian tác động AC : 20 ms max.. DC : 30ms mã
Thời gian ngắt 20 ms max.
Tần suất hoạt động tối đa Mechanical: 18,000 operations/hr
Electrical: 1,800 operations/hr (under rated load)
Điện trở cách điện 100 MΩ min. (at 500 VDC)
Sức bền điện môi 2,500 VAC, 50/60Hz trong1 phút (giữa cuộn dây và tiếp điểm)
1,000 VAC, 50/60 Hz trong 1 phút giữa các cặp tiếp điểm, terminals of the same polarity;

 


 
  • Tình trạng: Còn hàng
35,000
Rơ le trung gian Relay omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian  MK3P-I DC
Relay omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian 10A omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian 10A 11 chân tròn to
Rơ le trung gian 11 chân tròn 10A 24V MK3P-I

Catalog PDF
 
Thông số kỹ thuật
MK2P-IAC110 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 110VAC
MK2P-IAC220 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 220VAC
MK2P-IDC24 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 24VDC
MK3P-IAC110 11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 110VAC
MK3P-IAC220 11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 220VAC
MK3P-IDC24 11chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 24VDC
Điện trở tiếp điểm 50 mΩ max
Thời gian tác động AC : 20 ms max.. DC : 30ms mã
Thời gian ngắt 20 ms max.
Tần suất hoạt động tối đa Mechanical: 18,000 operations/hr
Electrical: 1,800 operations/hr (under rated load)
Điện trở cách điện 100 MΩ min. (at 500 VDC)
Sức bền điện môi 2,500 VAC, 50/60Hz trong1 phút (giữa cuộn dây và tiếp điểm)
1,000 VAC, 50/60 Hz trong 1 phút giữa các cặp tiếp điểm, terminals of the same polarity;

 


 

Đặc điểm kỹ thuật

Rơ le trung gian Relay omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian  MK3P-I DC
Relay omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian 10A omron MK3P-I DC
Rơ le trung gian 10A 11 chân tròn to
Rơ le trung gian 11 chân tròn 10A 24V MK3P-I

Catalog PDF
 
Thông số kỹ thuật
MK2P-IAC110 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 110VAC
MK2P-IAC220 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 220VAC
MK2P-IDC24 8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 24VDC
MK3P-IAC110 11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 110VAC
MK3P-IAC220 11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 220VAC
MK3P-IDC24 11chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 24VDC
Điện trở tiếp điểm 50 mΩ max
Thời gian tác động AC : 20 ms max.. DC : 30ms mã
Thời gian ngắt 20 ms max.
Tần suất hoạt động tối đa Mechanical: 18,000 operations/hr
Electrical: 1,800 operations/hr (under rated load)
Điện trở cách điện 100 MΩ min. (at 500 VDC)
Sức bền điện môi 2,500 VAC, 50/60Hz trong1 phút (giữa cuộn dây và tiếp điểm)
1,000 VAC, 50/60 Hz trong 1 phút giữa các cặp tiếp điểm, terminals of the same polarity;