Dải dòng định mức: 10A ÷ 1600A |
MCCB loại NM |
MCCB 10-1600A | |||||
NM1 – NM7 – NM8 | Đơn giá | ||||
Iđm (A) | Icu (kA) | Mã | 2P | 3P 4P | |
25 ÷ 125 | 20 | NM1-125C | 662,000 | ||
150 ÷ 250 | 25 | NM1-250S | 1,103,000 | ||
1000 ÷ 1250 | 65 | NM1-1250H | 15,497,000 |
Dải dòng định mức: 10A ÷ 1600A |
MCCB loại NM |
MCCB 10-1600A | |||||
NM1 – NM7 – NM8 | Đơn giá | ||||
Iđm (A) | Icu (kA) | Mã | 2P | 3P 4P | |
25 ÷ 125 | 20 | NM1-125C | 662,000 | ||
150 ÷ 250 | 25 | NM1-250S | 1,103,000 | ||
1000 ÷ 1250 | 65 | NM1-1250H | 15,497,000 |