Số cực | Dòng cắt ngắn mạch(Ka) | Dòng rò định mức(mA) | Dòng định mức(A) | Mã hàng | Đơn giá |
3P | 45 | 100/200/500 | 250 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |
3P | 45 | 100/200/500 | 300 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |
3P | 45 | 100/200/500 | 350 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |
3P | 45 | 100/200/500 | 400 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch(Ka) | Dòng rò định mức(mA) | Dòng định mức(A) | Mã hàng | Đơn giá |
3P | 45 | 100/200/500 | 250 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |
3P | 45 | 100/200/500 | 300 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |
3P | 45 | 100/200/500 | 350 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |
3P | 45 | 100/200/500 | 400 | NV400-SW (TD) | 14,761,000 |