Số cực | Dòng cắt ngắn mạch(Ka) | Dòng rò định mức(mA) | Dòng định mức(A) | Mã hàng | Đơn giá |
3P | 50 | 100/200/500 | 500 | NV630-SW (TD) | 69,973,000 |
3P | 50 | 100/200/501 | 600 | NV630-SW (TD) | 69,973,000 |
3P | 50 | 100/200/502 | 630 | NV630-SW (TD) | 69,973,000 |
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch(Ka) | Dòng rò định mức(mA) | Dòng định mức(A) | Mã hàng | Đơn giá |
3P | 50 | 100/200/500 | 500 | NV630-SW (TD) | 69,973,000 |
3P | 50 | 100/200/501 | 600 | NV630-SW (TD) | 69,973,000 |
3P | 50 | 100/200/502 | 630 | NV630-SW (TD) | 69,973,000 |