CẦU DAO PHỤ TẢI BUỒNG DẬP KHÍ

KIỂU (TYPE)

ĐƠN VỊ (UNIT)

DPN 24 KV

DPN 35 KV

Điện áp danh định (Rated voltage)

kV

24

35

Điện áp làm việc lớn nhất (Maximum continuous operating voltage)

kV

27

40,5

Dòng điện danh định (Rated current)

A

630

630

Khả năng chịu dòng ngắn mạch (Rate peak withstand current)

kA/3s

25

25

Độ bền điện áp tần số công nghiệp (Power frequency withstand voltage)

kV

65

95

Thử xung (BIL) 1,2/50µs (Lightning impulse withstand voltage)

kV

150

200

Chiều dài đường rò nhỏ nhất (Minimum creepage distance)

mm/kV

25

25

Môi trường dập hồ quang (Arc extinguishing environment)

 

Khí (Air)

Khí (Air)

Vật liệu cách điện (Insulation materials)

 

Polymer

(Silicone)

Polymer

(Silicone)

 
  • Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

KIỂU (TYPE)

ĐƠN VỊ (UNIT)

DPN 24 KV

DPN 35 KV

Điện áp danh định (Rated voltage)

kV

24

35

Điện áp làm việc lớn nhất (Maximum continuous operating voltage)

kV

27

40,5

Dòng điện danh định (Rated current)

A

630

630

Khả năng chịu dòng ngắn mạch (Rate peak withstand current)

kA/3s

25

25

Độ bền điện áp tần số công nghiệp (Power frequency withstand voltage)

kV

65

95

Thử xung (BIL) 1,2/50µs (Lightning impulse withstand voltage)

kV

150

200

Chiều dài đường rò nhỏ nhất (Minimum creepage distance)

mm/kV

25

25

Môi trường dập hồ quang (Arc extinguishing environment)

 

Khí (Air)

Khí (Air)

Vật liệu cách điện (Insulation materials)

 

Polymer

(Silicone)

Polymer

(Silicone)

 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.