Tụ bù Samwha 20 Kvar 3P 415 VAC 50 HZ DẦU SMS-4150200KT

Tụ bù Samwha 20 Kvar 3P 415 VAC 50 HZ DẦU SMS-4150200KT
Tụ bù Samwha dầu SMS-4150200KT 20 Kvar 3P 415VAC 
Tụ bù Samwha 20 Kvar 3P 415VAC DẦU

Capacitor 25 Kvar Samwha Korea

Xuất sứ : SAMWHA  / HÀN QUỐC

Tụ bù Samwha 3 pha - tụ dầu vuông

Bảo hành chính hàng 12 tháng.Đầy đủ CO,CQ,hóa đơn VAT

Kích thước,Thông số kỹ thuật 


CATALOG TỤ BÙ SAMWHA Catalogue Tụ bù Samwha 3P - tụ dầu 415V 50Hz

Mã sản phẩm Dung lượng (kVAr) Điện áp - Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxWxD)
SMS-415010KST       10 415V - 50Hz  13.9  184.8  175 x 170 x 60 
SMS-415015KST 15 415V - 50Hz  20.9  277.2 225 x 170 x 60
SMS-4150200KT 20 415V - 50Hz  27.8  369.6  275 x 170 x 60 
SMB-4150250KT 25 415V - 50Hz  34.8  462.1   235 x 200 x 120 
SMB-4150300KT 30 415V - 50Hz  41.7  554.5   275 x 200 x 120 
SMB-4150400KT 40 415V - 50Hz  55.6  739.3  295 x 200 x 120
SMB-4150500KT 50 415V - 50Hz  69.6  924.1  345 x 200 x 120
 
  • Tình trạng: Còn hàng
4,150,200

Tụ bù Samwha 20 Kvar 3P 415 VAC 50 HZ DẦU SMS-4150200KT
Tụ bù Samwha dầu SMS-4150200KT 20 Kvar 3P 415VAC 
Tụ bù Samwha 20 Kvar 3P 415VAC DẦU

Capacitor 25 Kvar Samwha Korea

Xuất sứ : SAMWHA  / HÀN QUỐC

Tụ bù Samwha 3 pha - tụ dầu vuông

Bảo hành chính hàng 12 tháng.Đầy đủ CO,CQ,hóa đơn VAT

Kích thước,Thông số kỹ thuật 


CATALOG TỤ BÙ SAMWHA Catalogue Tụ bù Samwha 3P - tụ dầu 415V 50Hz

Mã sản phẩm Dung lượng (kVAr) Điện áp - Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxWxD)
SMS-415010KST       10 415V - 50Hz  13.9  184.8  175 x 170 x 60 
SMS-415015KST 15 415V - 50Hz  20.9  277.2 225 x 170 x 60
SMS-4150200KT 20 415V - 50Hz  27.8  369.6  275 x 170 x 60 
SMB-4150250KT 25 415V - 50Hz  34.8  462.1   235 x 200 x 120 
SMB-4150300KT 30 415V - 50Hz  41.7  554.5   275 x 200 x 120 
SMB-4150400KT 40 415V - 50Hz  55.6  739.3  295 x 200 x 120
SMB-4150500KT 50 415V - 50Hz  69.6  924.1  345 x 200 x 120
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.