Tụ bù khô 10 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445100KT

Tụ khô 10 kvar Samwha 3 pha .Capacitor 440V 10 KVAr 50Hz
Tụ bù khô 10 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445100KT
Thông số kỹ thuật
Tụ bù Samwha 10 kvar 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã hàng: RMC-445100KT
Điện áp : 440V 
Dung lượng 10 kvar
Dòng điện (In) : 12.4 A
Điện áp 3 pha 50 Hz
Trọng lượng : 1.2 kg
Xuất sứ : Samwha Hàn Quốc
Catalog tụ bù SAMWHA HÀN QUỐC

Thông số kỹ thuật tụ bù khô Samwha Hàn Quốc
Mã hàng Dung lượng (kVAr) Điện áp – Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxW)
RMC-445100KT 10 440V – 50Hz 12.4 3x 54.8  170 x 86
RMC-445150KT 15 440V – 50Hz 19.7 3 x 82.2  230 x 86
RMC-445200KT 20 440V – 50Hz 26.2 3 x 109.6  275 x 86
RMC-445250KT 25 440V – 50Hz 32.8 3 x 137  350 x 86
RMC-445300KT 30 440V – 50Hz 39.4 3 x 164.5  350 x 96
RMC-445400KT 40 440V – 50Hz 52.4 3 x 219  350 x 116
RMC-445500KT 50 440V – 50Hz 65.6 3 x 274  350 x 136
 
  • Tình trạng: Còn hàng
420,000

Tụ khô 10 kvar Samwha 3 pha .Capacitor 440V 10 KVAr 50Hz
Tụ bù khô 10 kvar 440v Samwha Hàn Quốc RMC-445100KT
Thông số kỹ thuật
Tụ bù Samwha 10 kvar 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã hàng: RMC-445100KT
Điện áp : 440V 
Dung lượng 10 kvar
Dòng điện (In) : 12.4 A
Điện áp 3 pha 50 Hz
Trọng lượng : 1.2 kg
Xuất sứ : Samwha Hàn Quốc
Catalog tụ bù SAMWHA HÀN QUỐC

Thông số kỹ thuật tụ bù khô Samwha Hàn Quốc
Mã hàng Dung lượng (kVAr) Điện áp – Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxW)
RMC-445100KT 10 440V – 50Hz 12.4 3x 54.8  170 x 86
RMC-445150KT 15 440V – 50Hz 19.7 3 x 82.2  230 x 86
RMC-445200KT 20 440V – 50Hz 26.2 3 x 109.6  275 x 86
RMC-445250KT 25 440V – 50Hz 32.8 3 x 137  350 x 86
RMC-445300KT 30 440V – 50Hz 39.4 3 x 164.5  350 x 96
RMC-445400KT 40 440V – 50Hz 52.4 3 x 219  350 x 116
RMC-445500KT 50 440V – 50Hz 65.6 3 x 274  350 x 136
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.