Cốt pin đặc cos PTN 2-10

Cốt pin đặc cos PTN 2-10

Thông số kỹ thuật Cốt pin đặc cos PTN 2-10
Cốt pin đặc cos PTN 2 -10 dùng cho dây 1.5-2.5 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt pin đặc cos PTN  dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt pin đặc cos PTN
 
Cốt Pin đặc trần cos  PTN
Mã hàng Cỡ dây 0.5-1.5 mm Đóng gói  Đơn giá
PTN 1.25-9 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-10 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-12 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-13 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-18 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 2-9 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-10 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-12 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-13 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-18 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 3.5-10 Cỡ dây 2.5-4 mm Bịch/100c 58,000
PTN 3.5-13 Cỡ dây 2.5-4 mm Bịch/100c 58,000
PTN 5.5-13 Cỡ dây 4-6 mm Bịch/100c 63,000

Bảng thông số kỹ thuật Cốt pin đặc cos PTN 
  • Tình trạng: Còn hàng
320
Cốt pin đặc cos PTN 2-10

Thông số kỹ thuật Cốt pin đặc cos PTN 2-10
Cốt pin đặc cos PTN 2 -10 dùng cho dây 1.5-2.5 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt pin đặc cos PTN  dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt pin đặc cos PTN
 
Cốt Pin đặc trần cos  PTN
Mã hàng Cỡ dây 0.5-1.5 mm Đóng gói  Đơn giá
PTN 1.25-9 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-10 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-12 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-13 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 1.25-18 Cỡ dây 0.5-1.5 mm Bịch/100c 25,000
PTN 2-9 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-10 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-12 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-13 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 2-18 Cỡ dây 1.5-2.5 mm Bịch/100c 30,000
PTN 3.5-10 Cỡ dây 2.5-4 mm Bịch/100c 58,000
PTN 3.5-13 Cỡ dây 2.5-4 mm Bịch/100c 58,000
PTN 5.5-13 Cỡ dây 4-6 mm Bịch/100c 63,000

Bảng thông số kỹ thuật Cốt pin đặc cos PTN 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.