Cốt Pin đặc trần cos PTN | |||
Mã hàng | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Đóng gói | Đơn giá |
PTN 1.25-9 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-10 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-12 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-13 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-18 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 2-9 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-10 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-12 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-13 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-18 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 3.5-10 | Cỡ dây 2.5-4 mm | Bịch/100c | 58,000 |
PTN 3.5-13 | Cỡ dây 2.5-4 mm | Bịch/100c | 58,000 |
PTN 5.5-13 | Cỡ dây 4-6 mm | Bịch/100c | 63,000 |
Cốt Pin đặc trần cos PTN | |||
Mã hàng | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Đóng gói | Đơn giá |
PTN 1.25-9 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-10 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-12 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-13 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 1.25-18 | Cỡ dây 0.5-1.5 mm | Bịch/100c | 25,000 |
PTN 2-9 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-10 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-12 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-13 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 2-18 | Cỡ dây 1.5-2.5 mm | Bịch/100c | 30,000 |
PTN 3.5-10 | Cỡ dây 2.5-4 mm | Bịch/100c | 58,000 |
PTN 3.5-13 | Cỡ dây 2.5-4 mm | Bịch/100c | 58,000 |
PTN 5.5-13 | Cỡ dây 4-6 mm | Bịch/100c | 63,000 |