CẦU DAO TỰ ĐỘNG CHỐNG DÒNG RÒ DẠNG KHỐI NV125-HV (TD) MITSUBISHI

CẦU DAO TỰ ĐỘNG CHỐNG DÒNG RÒ DẠNG KHỐI NV125-HV (TD) MITSUBISHI
Số cực Dòng cắt ngắn mạch(Ka) Dòng rò định mức(mA) Dòng định mức(A) Mã hàng Đơn giá
3P 50 100/200/500 20 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/501 30 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/502 40 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/503 50 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/504 60 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/505 75 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/506 100 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/507 125 NV125-HV (TD) 20,196,000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
10,100,000
CẦU DAO TỰ ĐỘNG CHỐNG DÒNG RÒ DẠNG KHỐI NV125-HV (TD) MITSUBISHI
Số cực Dòng cắt ngắn mạch(Ka) Dòng rò định mức(mA) Dòng định mức(A) Mã hàng Đơn giá
3P 50 100/200/500 20 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/501 30 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/502 40 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/503 50 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/504 60 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/505 75 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/506 100 NV125-HV (TD) 20,196,000
3P 50 100/200/507 125 NV125-HV (TD) 20,196,000
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.