Biến dòng kẹp, CT tháo dời 4000/5A 20VA CL 1.0

Biến dòng kẹp, CT tháo dời 4000/5A 20VA CL 1.0

Bảng giá biến dòng kẹp, CT kẹp
 
BẢNG GIÁ BIẾN DÒNG KẸP
( CT KẸP )
Áp dụng từ Tháng 12/2021 - Giá chưa gồm thuế VAT
VH-510 (50x100mm)
500/5A 5VA 1.010.000 2.5VA 1.265.000
600/5A 5VA 1.030.000 3.75VA 1.287.500
800/5A 5VA 1.060.000 3.75VA 1.325.000
1000/5A 7.5VA 1.080.000 5VA 1.350.000
1200/5A 7.5VA 1.080.000 5VA 1.350.000
1600/5A 10VA 1.190.000 5VA
2000/5A 10VA 1.190.000 7.5VA 1.488.000
2500/5A 15VA 1.290.000 7.5VA 1.615.000
3000/5A 15VA 1.400.000 10VA 1.750.000
3200/5A 15VA 1.450.000 10VA 1.815.000
4000/5A 20VA 1.600.000 15VA 2.000.000
5000/5A 20VA 1.800.000 15VA 2.250.000
VH-614 (60x140mm)
1000/5A 7.5VA 1.380.000 5VA 1.725.000
1200/5A 7.5VA 1.420.000 5VA 1.775.000
1500/5A 10VA 1.550.000 7.5VA 1.938.000
1600/5A 10VA 1.600.000 7.5VA 2.000.000
2000/5A 10VA 1.700.000 10VA 2.125.000
2500/5A 15VA 1.900.000 10VA 2.375.000
3000/5A 20VA 2.000.000 15VA 2.500.000
3200/5A 20VA 2.050.000 15VA 2.565.000
4000/5A 20VA 2.150.000 15VA 2.688.000
5000/5A 20VA 2.350.000 15VA 2.935.000
6000/5A 20VA 2.600.000 15VA 3.250.000
VH-812 (80x120mm)
500/5A 5VA 1.120.000 3.75VA 1.400.000
600/5A 5VA 1.120.000 3.75VA 1.400.000
800/5A 5VA 1.120.000 5VA 1.400.000
1000/5A 7.5VA 1.180.000 5VA 1.475.000
1200/5A 7.5VA 1.180.000 5VA 1.475.000
1600/5A 10VA 1.300.000 7.5VA 1.625.000
2000/5A 10VA 1.410.000 10VA 1.765.000
2500/5A 10VA 1.660.000 10VA 2.075.000
3000/5A 15VA 1.720.000 10VA 2.150.000
3200/5A 15VA 1.750.000 10VA 2.188.000
4000/5A 20VA 1.840.000 15VA 2.300.000
VH-816 (80x160mm)
1000/5A 7.5VA 2.330.000 3.75VA 2.910.000
1200/5A 7.5VA 2.330.000 5VA 2.910.000
1600/5A 7.5VA 2.430.000 5VA 3.038.000
2000/5A 15VA 2.590.000 10VA 3.235.000
2500/5A 20VA 2.650.000 10VA 3.315.000
3000/5A 20VA 2.780.000 15VA 3.475.000
3200/5A 20VA 2.850.000 15VA 3.565.000
4000/5A 25VA 2.930.000 20VA 3.565.000
5000/5A 25VA 3.180.000 20VA 3.975.000
6000/5A 25VA 3.350.000 20VA 4.188.000
 Bảng Giá chưa bao gồm VAT - Áp dụng từ Tháng 05/2022
 Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
 Thời gian đặt hàng : Hàng thường xuyên có sẵn.
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,050,000
Biến dòng kẹp, CT tháo dời 4000/5A 20VA CL 1.0

Bảng giá biến dòng kẹp, CT kẹp
 
BẢNG GIÁ BIẾN DÒNG KẸP
( CT KẸP )
Áp dụng từ Tháng 12/2021 - Giá chưa gồm thuế VAT
VH-510 (50x100mm)
500/5A 5VA 1.010.000 2.5VA 1.265.000
600/5A 5VA 1.030.000 3.75VA 1.287.500
800/5A 5VA 1.060.000 3.75VA 1.325.000
1000/5A 7.5VA 1.080.000 5VA 1.350.000
1200/5A 7.5VA 1.080.000 5VA 1.350.000
1600/5A 10VA 1.190.000 5VA
2000/5A 10VA 1.190.000 7.5VA 1.488.000
2500/5A 15VA 1.290.000 7.5VA 1.615.000
3000/5A 15VA 1.400.000 10VA 1.750.000
3200/5A 15VA 1.450.000 10VA 1.815.000
4000/5A 20VA 1.600.000 15VA 2.000.000
5000/5A 20VA 1.800.000 15VA 2.250.000
VH-614 (60x140mm)
1000/5A 7.5VA 1.380.000 5VA 1.725.000
1200/5A 7.5VA 1.420.000 5VA 1.775.000
1500/5A 10VA 1.550.000 7.5VA 1.938.000
1600/5A 10VA 1.600.000 7.5VA 2.000.000
2000/5A 10VA 1.700.000 10VA 2.125.000
2500/5A 15VA 1.900.000 10VA 2.375.000
3000/5A 20VA 2.000.000 15VA 2.500.000
3200/5A 20VA 2.050.000 15VA 2.565.000
4000/5A 20VA 2.150.000 15VA 2.688.000
5000/5A 20VA 2.350.000 15VA 2.935.000
6000/5A 20VA 2.600.000 15VA 3.250.000
VH-812 (80x120mm)
500/5A 5VA 1.120.000 3.75VA 1.400.000
600/5A 5VA 1.120.000 3.75VA 1.400.000
800/5A 5VA 1.120.000 5VA 1.400.000
1000/5A 7.5VA 1.180.000 5VA 1.475.000
1200/5A 7.5VA 1.180.000 5VA 1.475.000
1600/5A 10VA 1.300.000 7.5VA 1.625.000
2000/5A 10VA 1.410.000 10VA 1.765.000
2500/5A 10VA 1.660.000 10VA 2.075.000
3000/5A 15VA 1.720.000 10VA 2.150.000
3200/5A 15VA 1.750.000 10VA 2.188.000
4000/5A 20VA 1.840.000 15VA 2.300.000
VH-816 (80x160mm)
1000/5A 7.5VA 2.330.000 3.75VA 2.910.000
1200/5A 7.5VA 2.330.000 5VA 2.910.000
1600/5A 7.5VA 2.430.000 5VA 3.038.000
2000/5A 15VA 2.590.000 10VA 3.235.000
2500/5A 20VA 2.650.000 10VA 3.315.000
3000/5A 20VA 2.780.000 15VA 3.475.000
3200/5A 20VA 2.850.000 15VA 3.565.000
4000/5A 25VA 2.930.000 20VA 3.565.000
5000/5A 25VA 3.180.000 20VA 3.975.000
6000/5A 25VA 3.350.000 20VA 4.188.000
 Bảng Giá chưa bao gồm VAT - Áp dụng từ Tháng 05/2022
 Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
 Thời gian đặt hàng : Hàng thường xuyên có sẵn.
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.