Bảng giá vỏ tủ điện nổi MD | ||||
STT | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn Giá | |
Tủ nổi khóa bật | ||||
1 | Tủ điện nổi 21x16 | 210 x 160 x 100 | Tấm lót | 92,000 |
2 | Tủ điện nổi 27x19 | 270 x 190 x 100 | Tấm lót | 106,000 |
3 | Tủ điện nổi 30x20x10 | 300 x 200 x 100 | Tấm lót | 112,000 |
4 | Tủ điện nổi 30x20x15 | 300 x 200 x 150 | Tấm lót | 120,000 |
5 | Tủ điện nổi 35x25x10 | 350 x 250 x 100 | Tấm lót | 133,000 |
6 | Tủ điện nổi 35x25x15 | 350 x 250 x 150 | Tấm lót | 150,000 |
7 | Tủ điện nổi 40x30x10 | 400 x 300 x 100 | Tấm lót | 166,000 |
8 | Tủ điện nổi 40x30x15 | 400 x 300 x 150 | Tấm lót | 178,000 |
9 | Tủ điện nổi 40x30x18 | 400x300x180 | Tấm lót | 207,000 |
10 | Tủ điện nổi 45x35x10 | 450x350x100 | Tấm lót | 200,000 |
11 | Tủ điện nổi 45x35x15 | 450 x 350 x 150 | Tấm lót | 204,000 |
12 | Tủ điện nổi 45x35x18 | 450 x 350 x 180 | Tấm lót | 236,000 |
13 | Tủ điện nổi 50x40x18 | 500 x 400 x 180 | Tấm lót | 280,000 |
14 | Tủ điện nổi 60x40x18 | 600 x 400 x 180 | Tấm lót | 316,000 |
15 | Tủ điện nổi TG 70x50x20 | 700 x 500 x 200 | Thanh gá | 470,000 |
16 | Tủ điện nổi TL 70x50x20 | 700 x 500 x 200 | Tấm lót | 480,000 |
17 | Tủ điện nổi TG 80x60x20 | 800 x 600 x 200 | Thanh gá | 560,000 |
18 | Tủ điện nổi TL 80x60x20 | 800 x 600 x 200 | Tấm lót | 580,000 |