Tụ bù 40 kvar 440v PRT.4440 Tụ bù ENERLUX - ITALY

Tụ bù 40 kvar 440v PRT.4440 Tụ bù ENERLUX - ITALY
 
BẢNG GIÁ TỤ BÙ ENERLUX 2021
Tụ bù chống nổ -loại khô( anti-explosion-dry type)-Hiệu Enerlux-Italy 3P,440v,50Hz
Thời gian làm việc > 150.000 h, nhiệt đới hóa cấp D,tổn hao thấp<0.2w/Kvar  
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: IEC 60831-1/2      
MÃ SẢN PHẨM
Công suất Điện áp Kích thước Trọng lượng Đơn giá
PRODUCT CODE kVar V (mm) (KG) (cái)
PRT.4405 5 440 75x163 0.85       750,000
PRT.4410 10 440 75x201 1.04       800,000
PRT.4415 15 440 85x238 1.3       900,000
PRT.4420 20 440 85x238 1.55    1,080,000
PRT.4425 25 440 100x238 2,01    1,125,000
PRT.4430 30 440 120x238 2.03    1,290,000
PRT.4440 40 440 120x238 3.64    2,800,000
PRT.4450 50 440 120x238 3.64    3,500,000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
2,350,000
Tụ bù 40 kvar 440v PRT.4440 Tụ bù ENERLUX - ITALY
 
BẢNG GIÁ TỤ BÙ ENERLUX 2021
Tụ bù chống nổ -loại khô( anti-explosion-dry type)-Hiệu Enerlux-Italy 3P,440v,50Hz
Thời gian làm việc > 150.000 h, nhiệt đới hóa cấp D,tổn hao thấp<0.2w/Kvar  
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: IEC 60831-1/2      
MÃ SẢN PHẨM
Công suất Điện áp Kích thước Trọng lượng Đơn giá
PRODUCT CODE kVar V (mm) (KG) (cái)
PRT.4405 5 440 75x163 0.85       750,000
PRT.4410 10 440 75x201 1.04       800,000
PRT.4415 15 440 85x238 1.3       900,000
PRT.4420 20 440 85x238 1.55    1,080,000
PRT.4425 25 440 100x238 2,01    1,125,000
PRT.4430 30 440 120x238 2.03    1,290,000
PRT.4440 40 440 120x238 3.64    2,800,000
PRT.4450 50 440 120x238 3.64    3,500,000
 

Đặc điểm kỹ thuật

Tụ bù 40 kvar 440v PRT.4440 Tụ bù ENERLUX - ITALY
 
BẢNG GIÁ TỤ BÙ ENERLUX 2021
Tụ bù chống nổ -loại khô( anti-explosion-dry type)-Hiệu Enerlux-Italy 3P,440v,50Hz
Thời gian làm việc > 150.000 h, nhiệt đới hóa cấp D,tổn hao thấp<0.2w/Kvar  
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: IEC 60831-1/2      
MÃ SẢN PHẨM
Công suất Điện áp Kích thước Trọng lượng Đơn giá
PRODUCT CODE kVar V (mm) (KG) (cái)
PRT.4405 5 440 75x163 0.85       750,000
PRT.4410 10 440 75x201 1.04       800,000
PRT.4415 15 440 85x238 1.3       900,000
PRT.4420 20 440 85x238 1.55    1,080,000
PRT.4425 25 440 100x238 2,01    1,125,000
PRT.4430 30 440 120x238 2.03    1,290,000
PRT.4440 40 440 120x238 3.64    2,800,000
PRT.4450 50 440 120x238 3.64    3,500,000