TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | HÃNG SX | Đ.VỊ | GIÁ VNĐ ( Chưa VAT) |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -220VAC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -24VAC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -24VDC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 8 Chân có đèn ( 3NO + 3NC) -220VAC | LY2 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 38.000 |
Rơle Trung gian 8 Chân có đèn ( 3NO + 3NC) -24VDC | LY2 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 38.000 |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -12VDC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 11 Chân Tròn 220VAC-10A (3NO+3NC) | MK3PN | ANDELI/ CHINA | Bộ | 68.000 |
Rơle Trung gian 11 Chân Tròn 24VDC-10A (3NO+3NC) | MK3PN | ANDELI/ CHINA | Bộ | 68.000 |
Rơle Thời gian 0-60s – 220VAC + Đế | AH3-3 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 140.000 |
Rơle Thời gian 0-30s – 220VAC + Đế | AH3-3 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 140.000 |
Rơle Thời gian 0-30s –12VDC + Đế | AH3-3 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 140.000 |
Rơle Thời gian cài được: Giây, Phút, Giờ : (0s-100h) ON DELAY | H3BA | ANDELI/ CHINA | Bộ | 180.000 |
Rơle Thời gian 0-99S,M,H đóng cắt luôn phiên, lặp theo chu kỳ ( Rơle + Đế) | DH48S-S | ANDELI/ CHINA | Bộ | 320.000 |
Rơle Thời gian 24H : TB-388 | TB-388 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 405.000 |
Rơle Thời gian 24H điện tử : THC- 15A 1 kênh | THC-15A | ANDELI/ CHINA | Bộ | 540,000 |
Rơle Thời gian 24H điện tử : THC20- 2C-16A 2 kênh ( 2NO+ 2NC) | THC20-2C | ANDELI/ CHINA | Bộ | 280,000 |
Rơle Thời gian khởi động sao/tam giác ( 0-30s) | ST3PY | ANDELI/ CHINA | Bộ | 280.000 |
Đế Rơle thời gian 8 chân tròn | PF083A | ANDELI/ CHINA | Cái | 16.000 |
Đế rơle Trung gian 14 chân | PYF14A | ANDELI/ CHINA | Cái | 16.000 |
Đế rơle Trung gian 8 chân | PTF08A | ANDELI/ CHINA | Cái | 12.000 |
Rơle Mức nước 220VAC + Đế | AFR-1 | ANDELI/ CHINA | Cái | 180.000 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | HÃNG SX | Đ.VỊ | GIÁ VNĐ ( Chưa VAT) |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -220VAC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -24VAC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -24VDC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 8 Chân có đèn ( 3NO + 3NC) -220VAC | LY2 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 38.000 |
Rơle Trung gian 8 Chân có đèn ( 3NO + 3NC) -24VDC | LY2 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 38.000 |
Rơle Trung gian 14 Chân có đèn ( 4NO + 4NC) -12VDC + Đế | MY4 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 52.000 |
Rơle Trung gian 11 Chân Tròn 220VAC-10A (3NO+3NC) | MK3PN | ANDELI/ CHINA | Bộ | 68.000 |
Rơle Trung gian 11 Chân Tròn 24VDC-10A (3NO+3NC) | MK3PN | ANDELI/ CHINA | Bộ | 68.000 |
Rơle Thời gian 0-60s – 220VAC + Đế | AH3-3 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 140.000 |
Rơle Thời gian 0-30s – 220VAC + Đế | AH3-3 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 140.000 |
Rơle Thời gian 0-30s –12VDC + Đế | AH3-3 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 140.000 |
Rơle Thời gian cài được: Giây, Phút, Giờ : (0s-100h) ON DELAY | H3BA | ANDELI/ CHINA | Bộ | 180.000 |
Rơle Thời gian 0-99S,M,H đóng cắt luôn phiên, lặp theo chu kỳ ( Rơle + Đế) | DH48S-S | ANDELI/ CHINA | Bộ | 320.000 |
Rơle Thời gian 24H : TB-388 | TB-388 | ANDELI/ CHINA | Bộ | 405.000 |
Rơle Thời gian 24H điện tử : THC- 15A 1 kênh | THC-15A | ANDELI/ CHINA | Bộ | 540,000 |
Rơle Thời gian 24H điện tử : THC20- 2C-16A 2 kênh ( 2NO+ 2NC) | THC20-2C | ANDELI/ CHINA | Bộ | 280,000 |
Rơle Thời gian khởi động sao/tam giác ( 0-30s) | ST3PY | ANDELI/ CHINA | Bộ | 280.000 |
Đế Rơle thời gian 8 chân tròn | PF083A | ANDELI/ CHINA | Cái | 16.000 |
Đế rơle Trung gian 14 chân | PYF14A | ANDELI/ CHINA | Cái | 16.000 |
Đế rơle Trung gian 8 chân | PTF08A | ANDELI/ CHINA | Cái | 12.000 |
Rơle Mức nước 220VAC + Đế | AFR-1 | ANDELI/ CHINA | Cái | 180.000 |