Rơ le thời gian times CKC 30S 220V AH3-3

Rơle thời gian CKC AH3-3

1. Đặc điểm chung

Rơle thời gian AH3-3 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển tự động như:

Điều khiển máy tự động, điều khiển các thiết bị hoạt động tự động …

2. Thông số kỹ thuật Rơle thời gian AH3-3

- Rơle thời gian loại On delay

- Dải thời gian : 6S, 10S, 30S, 60S, 10M, 30M, 60M, 2H, 6H

- Điện áp nguồn: AC220V 50Hz/60Hz (điện áp khác liên hệ với chúng tôi)

- Kiểu chỉnh thời gian: Chiết áp

- Độ chễ: ≤10%

- Số tiếp điểm: 1 Delay + 1 Relay ON-OFF

- Thông số tiếp điểm: 5A 220V

- Tuổi thọ đóng ngắt điện: 1x10⁵

- Tuổi thọ đóng ngắt cơ khí: 1x10⁶

- Nhiệt độ làm việc: -5ºC ÷ 40ºC

- Sử dụng cùng đế relay 8 chân

- Kiểu lắp đặt: Lắp trên mặt panel hoặc lắp trên din-rail

  • Tình trạng: Còn hàng
60,000

Rơle thời gian CKC AH3-3

1. Đặc điểm chung

Rơle thời gian AH3-3 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển tự động như:

Điều khiển máy tự động, điều khiển các thiết bị hoạt động tự động …

2. Thông số kỹ thuật Rơle thời gian AH3-3

- Rơle thời gian loại On delay

- Dải thời gian : 6S, 10S, 30S, 60S, 10M, 30M, 60M, 2H, 6H

- Điện áp nguồn: AC220V 50Hz/60Hz (điện áp khác liên hệ với chúng tôi)

- Kiểu chỉnh thời gian: Chiết áp

- Độ chễ: ≤10%

- Số tiếp điểm: 1 Delay + 1 Relay ON-OFF

- Thông số tiếp điểm: 5A 220V

- Tuổi thọ đóng ngắt điện: 1x10⁵

- Tuổi thọ đóng ngắt cơ khí: 1x10⁶

- Nhiệt độ làm việc: -5ºC ÷ 40ºC

- Sử dụng cùng đế relay 8 chân

- Kiểu lắp đặt: Lắp trên mặt panel hoặc lắp trên din-rail

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.