Rơ le điện tử LS GMP60-T 0.5-6A1c

Rơ le điện tử LS GMP60-T 0.5-6A1c

Catalog Rơ le điện tử LS GMP
 
Thông số kỹ thuật 
Dung sai hiện tại: ±5%, Thời gian: ±5% (hoặc ±0,5 giây)
Tần số 50/60Hz
Định mức 5A/250VAC Tải điện trở
Điện trở cách điện Tối thiểu 100㏁ ở 500V DC
Điện áp xung sét 1.2×50㎲ 5kV Với dạng sóng tiêu chuẩn (IEC60255-22-5)
Nổ tức thời nhanh 2kV/1 phút (IEC61000-4-4)
Môi trường Hoạt động : -25~70℃, Bảo quản : -30~80℃, Độ ẩm tương đối : 30~90%RH (Không đóng băng)
Chỉ báo hành trình Đèn LED đỏ (2CT : 1, 3CT : 2)
Thông số kỹ thuật ứng dụng UL508, IEC60947-1

Bảng giá Rơ le điện tử LS GMP

RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 810.000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1.200.000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 860.000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1.250.000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 750.000

* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
  • Tình trạng: Còn hàng
375,000
Rơ le điện tử LS GMP60-T 0.5-6A1c

Catalog Rơ le điện tử LS GMP
 
Thông số kỹ thuật 
Dung sai hiện tại: ±5%, Thời gian: ±5% (hoặc ±0,5 giây)
Tần số 50/60Hz
Định mức 5A/250VAC Tải điện trở
Điện trở cách điện Tối thiểu 100㏁ ở 500V DC
Điện áp xung sét 1.2×50㎲ 5kV Với dạng sóng tiêu chuẩn (IEC60255-22-5)
Nổ tức thời nhanh 2kV/1 phút (IEC61000-4-4)
Môi trường Hoạt động : -25~70℃, Bảo quản : -30~80℃, Độ ẩm tương đối : 30~90%RH (Không đóng băng)
Chỉ báo hành trình Đèn LED đỏ (2CT : 1, 3CT : 2)
Thông số kỹ thuật ứng dụng UL508, IEC60947-1

Bảng giá Rơ le điện tử LS GMP

RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 810.000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1.200.000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 860.000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1.250.000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 750.000

* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.