Rơ le bảo vệ MK3000-240AD VOLTAGE RELAY

 Giao tiếp máy tính qua cổng truyền thông RS232 hoặc RS485
Modbus-RTU 
- Màn hình hiển thị LCD
- Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
- Cài đặt thông số bằng nút nhấn mềm
- Dòng dịnh mức : In = 1A hoặc 5A ; 
- Nguồn cung cấp : 85 đến 265 VAC hoặc 110 - 370V DC hoặc đặt hàng
- 4 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình + 1 tiếp điểm báo sự cố Relay (IRF contact)
- Ghi lại 50 mã sự cố, 250 mã sự kiện và 30 cảnh báo trước đó.
- Bảo vệ sự cố máy cắt
- Có 2 tín hiệu đầu vào riêng với điện áp: 20 - 380 V DC hoặc 50 - 270 V AC
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255,
- Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) :
     + Dòng quá tải          : I> = (0.1- 25) x In.
     + Dòng chạm đất      : Io> = (0.02 - 2.0) x Ion.
     + Thời gian tác động : 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) 
                     với TM = 0.01 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s - 100s).  
- Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
     + Dòng quá tải          :  I>> = (0.5 - 40) x In.
     + Dòng chạm đất      :  Io>> = (0.01 - 10) x Ion.
     + Thời gian tác động : xác định t>> = (0s - 100s).   
- Cài đặt mức quá tải cao nhất: I>>> = (0.5 - 40) x In; t>>> = (0s - 100s).                       - Cài đặt mức chạm đất cao nhất: Io>>> = (0.01 - 10) x Ion; to>>> = (0s - 100s).              - Cài đặt mức quá tải ngược âm: I2> = (0.1 - 40) x In.                                                                                     - Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) 
                     với TM = 0.01 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s - 100s).                      - Cài đặt bảo vệ quá tải ngược âm mức cao: I2>> = (0.1 - 40) x In; tI2>> = (0s - 100s). 
- Cài đặt quá tải nhiệt: Ithermal> = (0.1 - 3) x In; tthermal = (1m - 200m)
- Kích thước (h x w x d) : 165 x 142 x 198 mm 
  • Tình trạng: Còn hàng
13,200,000
 Giao tiếp máy tính qua cổng truyền thông RS232 hoặc RS485
Modbus-RTU 
- Màn hình hiển thị LCD
- Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED
- Cài đặt thông số bằng nút nhấn mềm
- Dòng dịnh mức : In = 1A hoặc 5A ; 
- Nguồn cung cấp : 85 đến 265 VAC hoặc 110 - 370V DC hoặc đặt hàng
- 4 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình + 1 tiếp điểm báo sự cố Relay (IRF contact)
- Ghi lại 50 mã sự cố, 250 mã sự kiện và 30 cảnh báo trước đó.
- Bảo vệ sự cố máy cắt
- Có 2 tín hiệu đầu vào riêng với điện áp: 20 - 380 V DC hoặc 50 - 270 V AC
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255,
- Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) :
     + Dòng quá tải          : I> = (0.1- 25) x In.
     + Dòng chạm đất      : Io> = (0.02 - 2.0) x Ion.
     + Thời gian tác động : 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) 
                     với TM = 0.01 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s - 100s).  
- Cài đặt mức tác động cao (High-set) :
     + Dòng quá tải          :  I>> = (0.5 - 40) x In.
     + Dòng chạm đất      :  Io>> = (0.01 - 10) x Ion.
     + Thời gian tác động : xác định t>> = (0s - 100s).   
- Cài đặt mức quá tải cao nhất: I>>> = (0.5 - 40) x In; t>>> = (0s - 100s).                       - Cài đặt mức chạm đất cao nhất: Io>>> = (0.01 - 10) x Ion; to>>> = (0s - 100s).              - Cài đặt mức quá tải ngược âm: I2> = (0.1 - 40) x In.                                                                                     - Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) 
                     với TM = 0.01 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s - 100s).                      - Cài đặt bảo vệ quá tải ngược âm mức cao: I2>> = (0.1 - 40) x In; tI2>> = (0s - 100s). 
- Cài đặt quá tải nhiệt: Ithermal> = (0.1 - 3) x In; tthermal = (1m - 200m)
- Kích thước (h x w x d) : 165 x 142 x 198 mm 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.