| STT |
Mã Hàng |
Diễn Giải |
ĐVT |
Đơn giá |
| 1 |
E242/16 |
Khớp nối trơn D16 |
Cái
|
900 |
| 2 |
E242/20 |
Khớp nối trơn D20 |
980 |
| 3 |
E242/25 |
Khớp nối trơn D25 |
1,600 |
| 4 |
E242/32 |
Khớp nối trơn D32 |
2,200 |
| 5 |
E242/40 |
Khớp nối trơn D40 |
8,800 |
| 6 |
E242/50 |
Khớp nối trơn D50 |
14,500 |
| 7 |
E242/63 |
Khớp nối trơn D63 |
14,500 |
| 8 |
E258+281/16 |
Đầu + khớp nối ren D16 |
2,200 |
| 9 |
E258+281/20 |
Đầu + khớp nối ren D20 |
2,320 |
| 10 |
E258+281/25 |
Đầu + khớp nối ren D25 |
2,950 |
| 11 |
E258+281/32 |
Đầu + khớp nối ren D32 |
4,900 |
| 12 |
E258+281/40 |
Đầu + khớp nối ren D40 |
0,500 |
| 13 |
E258+281/50 |
Đầu + khớp nối ren D50 |
5,800 |
| 14 |
E280/16 |
Kẹp đỡ ống D16 |
1,180 |
| 15 |
E280/20 |
Kẹp đỡ ống D20 |
1,280 |
| 16 |
E280/25 |
Kẹp đỡ ống D25 |
2,200 |
| 17 |
E280/32 |
Kẹp đỡ ống D32 |
2,580 |
| 18 |
E280/40 |
Kẹp đỡ ống D40 |
3,380 |
| 19 |
E280/50 |
Kẹp đỡ ống D50 |
5,460 |
| 20 |
E244/16S |
Cút chữ L không nắp D16 |
3,000 |
| 21 |
E244/20S |
Cút chữ L không nắp D20 |
4,200 |
| 22 |
E244/25S |
Cút chữ L không nắp D25 |
7,000 |
| 23 |
E244/32S |
Cút chữ L không nắp D32 |
10,200 |
| 24 |
E244/40S |
Cút chữ L không nắp D40 |
18,000 |
| 25 |
E244/50S |
Cút chữ L không nắp D50 |
24,000 |
| 26 |
E246/16S |
Cút chữ T không nắp D16 |
4,350 |
| 27 |
E246/20S |
Cút chữ T không nắp D20 |
5,720 |
| 28 |
E246/25S |
Cút chữ T không nắp D25 |
7,650 |
| 29 |
E246/32S |
Cút chữ T không nắp D32 |
9,580 |
| 30 |
E246/40S |
Cút chữ T không nắp D40 |
Cái
|
21,600 |
| 31 |
E246/50S |
Cút chữ T không nắp D50 |
26,000 |
| 32 |
S2157 |
Đế âm nhựa tự chống cháy chữ nhật |
4,250 |
| 33 |
E265/2GY |
Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100x100x50mm |
50,500 |
| 34 |
E265/1 |
Hộp nối dây loại (80x80x50)mm (3x3x2) SP |
14,200 |
| 35 |
E265/2 |
Hộp nối dây loại (110x110x50)mm (4x4x2) SP |
18,200 |
| 36 |
E265/23 |
Hộp nối dây loại (110x110x80)mm (4x4x3) SP |
27,500 |
| 37 |
E265/3 |
Hộp nối dây loại (160x160x50)mm (6x6x2) SP |
37,600 |
| 38 |
E265/33 |
Hộp nối dây loại (160x160x80)mm (6x6x3) SP |
56,800 |
| 39 |
E265/43 |
Hộp nối dây loại (185x185x80)mm (7x7x3) SP |
68,000 |
| 40 |
E265/53 |
Hộp nối dây loại (235x235x80)mm (9x9x3) SP |
104,000 |
| 41 |
E240LS |
Nắp đậy hộp chia ngả |
1,600 |
| 42 |
E240/16/1 |
Hộp chia ngả 01 ngả đường D16 |
6,120 |
| 43 |
E240/16/2 |
Hộp chia ngả 02 ngả đường D16 |
6,120 |
| 44 |
E240/16/2A |
Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D16 |
6,120 |
| 45 |
E240/16/3 |
Hộp chia ngả 03 ngả đường D16 |
6,120 |
| 46 |
E240/16/4 |
Hộp chia ngả 04 ngả đường D16 |
6,120 |
| 47 |
E240/20/1 |
Hộp chia ngả 01 ngả đường D20 |
6,320 |
| 48 |
E240/20/2 |
Hộp chia ngả 02 ngả đường D20 |
6,320 |
| 49 |
E240/20/2A |
Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D20 |
6,320 |
| 50 |
E240/20/3 |
Hộp chia ngả 03 ngả đường D20 |
6,320 |
| 51 |
E240/20/4 |
Hộp chia ngả 04 ngả đường D20 |
6,320 |
| 52 |
E240/25/1 |
Hộp chia ngả 01 ngả đường D25 |
7,150 |
| 53 |
E240/25/2 |
Hộp chia ngả 02 ngả đường D25 |
7,150 |
| 54 |
E240/25/2A |
Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D25 |
7,150 |
| 55 |
E240/25/3 |
Hộp chia ngả 03 ngả đường D25 |
7,150 |
| 56 |
E240/25/4 |
Hộp chia ngả 04 ngả đường D25 |
7,150
|