| STT |
Chủng loại và quy cách hàng hóa |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Giá bán |
Thành giá (VNĐ) |
| 1 |
Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha điện tử |
Cái |
1 |
132.000 |
132.000 |
| 2 |
Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha điện tử có vách ngăn |
Cái |
1 |
148.500 |
148.500 |
| 3 |
Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha điện tử |
Cái |
1 |
275.000 |
275.000 |
| 4 |
Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha điện tử |
Cái |
1 |
346.500 |
346.500 |
| 5 |
Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha điện tử |
Cái |
1 |
247.500 |
247.500 |
| 6 |
Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha cơ khí |
Cái |
1 |
132.000 |
132.000 |
| 7 |
Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha cơ khí có vách ngăn |
Cái |
1 |
150.700 |
150.700 |
| 8 |
Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha cơ khí |
Cái |
1 |
280.500 |
280.500 |
| 9 |
Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha cơ khí |
Cái |
1 |
352.000 |
352.000 |
| 10 |
Hộp bảo vệ 6 công tơ 1 pha cơ khí ngang |
Cái |
1 |
594.000 |
594.000 |
| 11 |
Hộp bảo vệ 6 công tơ 1 pha cơ khí dọc |
Cái |
1 |
605.000 |
605.000 |
| 12 |
Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha cơ khí |
Cái |
1 |
258.500 |
258.500
|