Đầu cáp trung thế 24KV 1x50 mm trong nhà,ĐẦU CÁP CO NGUỘI 3M
Đặc điểm:
Ống co nguội 3M là loại ống nối cáp điện trung thế bằng cao su Silicone, các lớp tích hợp trong ống nối bao gồm lớp điều tiết điện trường (stress control) bên trong, lớp cách điện ở giữa và lớp bán dẫn bên ngoài. Ống co nguội được nong ra ôm lấy một lõi dây plastic. Hộp nối co nguội 3M tích hợp các lớp sau:
– Lớp bán dẫn bao ngoài có nhiệm vụ như lớp màn chắn cáp.
– Lớp cách điện ở giữa có nhiệm vụ như lớp cách điện của cáp.
– Lớp điều tiết điện trường (stress control) bên trong có nhiệm vụ điều tiết phân bổ điện trường.
Phần xử lý điều áp trên connector được thực hiện bằng một lớp băng bán dẫn quấn riêng (Băng số 13) trực tiếp lên connector.
Để lắp đặt ống co nguội vào nối cáp, đơn giản chỉ là rút dây từ lõi plastic. Ống sẽ co rút lại và ôm lấy phần nối cáp. Lực ép hướng tâm của ống sẽ thường trực tác động lên nối cáp, bảo đảm chất lượng nối cáp
Ứng dụng:
– Ống co nguội 3M là một ống tích hợp các thành phần, được thiết kế tầm co giãn rộng, có thể sử dụng cùng lúc cho các loại cáp khác nhau với các kích cỡ khác nhau.
– Được thiết kế để có thể sử dụng cho các mối nối (connector) ép thủy lực hoặc cơ khí.
– Kỹ thuật co rút nguội cho phép lắp đặt nhanh, dễ dàng, an toàn.
– Vật liệu Silicone cấu tạo có chất lượng cao, nhiệt độ môi trường làm việc từ -20oC ~ 130oC.
– Đạt tiêu chuẫn Châu Âu CENELEC HD 621.
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) Trong nhàXA004464559Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) Trong nhàXA004464575Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) Trong nhàXA004464740
BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT ĐẦU CÁP 3M | |||||
Mục | Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Tiết diện dây dẫn mm2 | Đơn vị tính | Đơn giá |
Chỉ tiêu doanh số áp dụng theo tháng | |||||
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499894 | MHI 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 760,000 |
XA004499894 | MHI 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 760,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499902 | MHI 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,010,000 |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,020,000 | |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,040,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,150,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,160,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,200,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,240,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004499860 | MHO 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 980,000 |
XA004499860 | MHO 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 980,000 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,180,000 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,190,000 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,210,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,370,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,400,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,430,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,470,000 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004492774 | MHI 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,270,000 |
XA004492774 | MHI 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,270,000 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,020,000 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,050,000 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,110,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 3,440,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 3,480,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 3,570,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 3,710,000 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004492741 | MHO 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,910,000 |
XA004492741 | MHO 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,910,000 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,530,000 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,560,000 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,620,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 4,120,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 4,170,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 4,260,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 4400,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464450 | QTII-4S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 930,000 |
XA004464450 | QTII-4S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 930,000 | |
XA004464468 | QTII-4S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,210,000 | |
XA004464468 | QTII-4S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,220,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464476 | QTII-4S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,330,000 |
XA004464476 | QTII-4S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,330,000 | |
XA004464476 | QTII-4S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,450,000 | |
XA004464484 | QTII-4S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 1,730,000 | |
XA004464484 | QTII-4S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 1,850,000 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 2,890,000 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,060,000 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,180,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464500 | QTII-6S-12-25 | 1C x 25 | Bộ | 1,280,000 |
XA004464500 | QTII-6S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,280,000 | |
XA004464500 | QTII-6S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,280,000 | |
XA004464518 | QTII-6S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,460,000 | |
XA004464518 | QTII-6S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,460,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464526 | QTII-6S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,620,000 |
XA004464526 | QTII-6S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,620,000 | |
XA004464526 | QTII-6S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,730,000 | |
XA004464534 | QTII-6S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,190,000 | |
XA004464534 | QTII-6S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 2,310,000 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,410,000 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,520,000 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,700,000 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464682 | QTII-6S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,620,000 |
XA004464682 | QTII-6S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,620,000 | |
XA004464682 | QTII-6S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,620,000 | |
XA004464682 | QTII-6S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,670,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,970,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,030,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,140,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,260,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 3,290,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,410,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,520,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,630,000 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464716 | QTII-8S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 2,080,000 |
XA004464716 | QTII-8S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 2,140,000 | |
XA004464716 | QTII-8S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 2,140,000 | |
XA004464716 | QTII-8S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 2,200,000 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464724 | QTII-8S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 2,780,000 |
XA004464724 | QTII-8S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,780,000 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,890,000 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 3,060,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 3,930,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 4,110,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 4,240,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 4,570,000 | |
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | |||
Trong nhà | XA004464559 | QTII-4S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 3,980,000 |
XA004464559 | QTII-4S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 3,980,000 | |
XA004464567 | QTII-4S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 4,330,000 | |
XA004464567 | QTII-4S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 4,330,000 | |
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | |||
Trong nhà | XA004464575 | QTII-4S-32-120 | 3C x120 | Bộ | 4,970,000 |
XA004464575 | QTII-4S-32-150 | 3C x150 | Bộ | 5,140,000 | |
XA004464575 | QTII-4S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 5,370,000 | |
XA004464583 | QTII-4S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,180,000 | |
XA004464583 | QTII-4S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 6,290,000 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,430,000 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 8,780,000 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-630 | 3C x 630 | |||
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | |||
Ngoài trời | XA004464609 | QTII-6S-32-25 | 3C x 25 | Bộ | 4,740,000 |
XA004464609 | QTII-6S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 4,740,000 | |
XA004464609 | QTII-6S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 4,740,000 | |
XA004464617 | QTII-6S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 5,140,000 | |
XA004464617 | QTII-6S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 5,260,000 | |
XA004464625 | QTII-6S-32-120 | 3C x 120 | Bộ | 5,780,000 | |
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | Bộ | ||
Ngoài trời | XA004464625 | QTII-6S-32-150 | 3C x 150 | Bộ | 5,950,000 |
XA004464625 | QTII-6S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 6,060,000 | |
XA004464633 | QTII-6S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,470,000 | |
XA004464633 | QTII-6S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 7,110,000 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,950,000 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,190,000 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-630 | 3C x 630 | Bộ | ||
Đầu cáp | 35KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||
Trong nhà | XA004464740 | QTII-6S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 5,900,000 |
XA004464740 | QTII-6S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 5,960,000 | |
XA004464757 | QTII-6S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 6,300,000 | |
XA004464757 | QTII-6S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 6,470,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 7,110,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 7,110,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 7,340,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 7,400,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 8,550,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,960,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,350,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | ||
Đầu cáp | 35KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||
Ngoài trời | QTII-8S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 6,990,000 | |
QTII-8S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 6,990,000 | ||
Đầu cáp | 35KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||
Ngoài trời | QTII-8S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 7,340,000 | |
QTII-8S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 7,390,000 | ||
QTII-8S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 8,260,000 | ||
QTII-8S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 8,270,000 | ||
QTII-8S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 8,660,000 | ||
QTII-8S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 8,950,000 | ||
QTII-8S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 9,700,000 | ||
QTII-8S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 10,220,000 | ||
QTII-8S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 10,620,000 | ||
QTII-8S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | 11,390,000 | ||
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
22/24KV | XA004400207 | VN-5B-50-CU/3 | 50 mm2 | Bộ | 6,180,000 |
XA004403953 | VN-5B-70-CU/3 | 70 mm2 | Bộ | 6,470,000 | |
XA004400215 | VN-5B-95-CU/3 | 95 mm2 | Bộ | 6,700,000 | |
XA004400272 | VN-5B-120-CU/3 | 120 mm2 | Bộ | 6,980,000 | |
XA004400280 | VN-5B-150-CU/3 | 150 mm2 | Bộ | 7,490,000 | |
XA004400298 | VN-5B-185-CU/3 | 185 mm2 | Bộ | 7,710,000 | |
XA004400306 | VN-5B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 9,000,000 | |
XA004400793 | VN-5B-300-CU/3 | 300 mm2 | Bộ | 9,810,000 | |
XA010906361 | VN-5B-400-CU/3 | 400 mm2 | Bộ | 11,060,000 | |
VN-5B-500-CU/3 | 500 mm2 | Bộ | 0 | ||
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
36KV | XA004444361 | VN-6B-70-CU/3 | 70 mm2 | Bộ | 8,790,000 |
XA004444379 | VN-6B-95-CU/3 | 95 mm2 | Bộ | 9,700,000 | |
XA004444387 | VN-6B-120-CU/3 | 120mm2 | Bộ | 10,200,000 | |
XA004454162 | VN-6B-150 CU/3 | 150 mm2 | Bộ | 10,540,000 | |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
36KV | XA004444353 | VN-6B-50-CU/3 | 50mm2 | Bộ | 8,390,000 |
XA004444403 | VN-6B-185-CU/3 | 185 mm2 | Bộ | 12,870,000 | |
XA004403896 | VN-6B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 13,490,000 | |
XA004444411 | VN-6B-300-CU/3 | 300 mm2 | Bộ | 14,180,000 | |
VN-6B-400-CU/3 | 400 mm2 | Bộ | 15,370,000 | ||
VN-6B-500-CU/3 | 500 mm2 | Bộ | |||
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội) | |||||
XA010906015 | QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 50 | Bộ | 7,930,000 | |
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 70 | Bộ | 7,950,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 95 | Bộ | 7,980,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 120 | Bộ | 8,020,000 | ||
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 150 | Bộ | 8,120,000 | |
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 185 | Bộ | 8,160,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 240 | Bộ | 8,260,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 300 | Bộ | 8,530,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 400 | Bộ | 8,910,000 | ||
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HST-1/4(3+1)B-4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,200,000 | ||
XA010909787 | HST-1/4(3+1)B-4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,300,000 | |
XA010909795 | HST-1/4(3+1)B-4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,400,000 | |
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,600,000 | |
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,900,000 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HSS-1/4 (3+1)B 4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,300,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,400,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,500,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,600,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,700,000 | ||
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911569 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 UnAmour | 16-25 | Bộ | 700,000 | |
XA010911593 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 UnAmour | 35-50 | Bộ | 1,150,000 | |
XA010911619 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 UnAmour | 70-95 | Bộ | 1,600,000 | |
XA010911635 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 UnAmour | 120-150 | Bộ | 2,107,000 | |
XA010911650 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 UnArmor | 185-240 | Bộ | 2,550,000 | |
XA010911676 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 UnArmor | 300-400 | Bộ | 3,050,000 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911585 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour | 16-25 | Bộ | 840,000 | |
XA010911601 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour | 35-50 | Bộ | 1,303,000 | |
XA010911627 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour | 70-95 | Bộ | 1,810,000 | |
XA010911643 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour | 120-150 | Bộ | 2,403,000 | |
XA010911668 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor | 185-240 | Bộ | 2895,000 | |
XA010911684 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor | 300-400 | Bộ | 3,520,000 | |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 1 pha | |||||
VN-5B-50-CU/1 | 50mm2 | Bộ | 2,517,000 | ||
VN-5B-240-CU/1 | 240 mm2 | Bộ | 3,600,000 | ||
Tee và Elbow | |||||
XA004473642 | Tee Connector 24kV - 630A | 50 | Bộ | 11,770,000 | |
XA004473659 | 70 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473667 | 95 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473675 | 120 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473683 | 150 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473691 | 185 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473709 | 240 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473717 | 300 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473725 | Elbow: 24kV - 250A | 50 | Bộ | 6,300,000 | |
XA004473733 | 70 | Bộ | 6,300,000 | ||
XA004473741 | 95 | Bộ | 6,300,000 | ||
XA004473758 | 120 | Bộ | 6,800,000 |
Đầu cáp trung thế 24KV 1x50 mm trong nhà,ĐẦU CÁP CO NGUỘI 3M
Đặc điểm:
Ống co nguội 3M là loại ống nối cáp điện trung thế bằng cao su Silicone, các lớp tích hợp trong ống nối bao gồm lớp điều tiết điện trường (stress control) bên trong, lớp cách điện ở giữa và lớp bán dẫn bên ngoài. Ống co nguội được nong ra ôm lấy một lõi dây plastic. Hộp nối co nguội 3M tích hợp các lớp sau:
– Lớp bán dẫn bao ngoài có nhiệm vụ như lớp màn chắn cáp.
– Lớp cách điện ở giữa có nhiệm vụ như lớp cách điện của cáp.
– Lớp điều tiết điện trường (stress control) bên trong có nhiệm vụ điều tiết phân bổ điện trường.
Phần xử lý điều áp trên connector được thực hiện bằng một lớp băng bán dẫn quấn riêng (Băng số 13) trực tiếp lên connector.
Để lắp đặt ống co nguội vào nối cáp, đơn giản chỉ là rút dây từ lõi plastic. Ống sẽ co rút lại và ôm lấy phần nối cáp. Lực ép hướng tâm của ống sẽ thường trực tác động lên nối cáp, bảo đảm chất lượng nối cáp
Ứng dụng:
– Ống co nguội 3M là một ống tích hợp các thành phần, được thiết kế tầm co giãn rộng, có thể sử dụng cùng lúc cho các loại cáp khác nhau với các kích cỡ khác nhau.
– Được thiết kế để có thể sử dụng cho các mối nối (connector) ép thủy lực hoặc cơ khí.
– Kỹ thuật co rút nguội cho phép lắp đặt nhanh, dễ dàng, an toàn.
– Vật liệu Silicone cấu tạo có chất lượng cao, nhiệt độ môi trường làm việc từ -20oC ~ 130oC.
– Đạt tiêu chuẫn Châu Âu CENELEC HD 621.
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) Trong nhàXA004464559Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) Trong nhàXA004464575Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) Trong nhàXA004464740
BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT ĐẦU CÁP 3M | |||||
Mục | Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Tiết diện dây dẫn mm2 | Đơn vị tính | Đơn giá |
Chỉ tiêu doanh số áp dụng theo tháng | |||||
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499894 | MHI 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 760,000 |
XA004499894 | MHI 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 760,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499902 | MHI 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,010,000 |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,020,000 | |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,040,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,150,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,160,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,200,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,240,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004499860 | MHO 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 980,000 |
XA004499860 | MHO 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 980,000 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,180,000 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,190,000 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,210,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,370,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,400,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,430,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,470,000 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004492774 | MHI 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,270,000 |
XA004492774 | MHI 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,270,000 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,020,000 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,050,000 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,110,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 3,440,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 3,480,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 3,570,000 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 3,710,000 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004492741 | MHO 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,910,000 |
XA004492741 | MHO 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,910,000 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,530,000 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,560,000 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,620,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 4,120,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 4,170,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 4,260,000 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 4400,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464450 | QTII-4S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 930,000 |
XA004464450 | QTII-4S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 930,000 | |
XA004464468 | QTII-4S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,210,000 | |
XA004464468 | QTII-4S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,220,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464476 | QTII-4S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,330,000 |
XA004464476 | QTII-4S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,330,000 | |
XA004464476 | QTII-4S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,450,000 | |
XA004464484 | QTII-4S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 1,730,000 | |
XA004464484 | QTII-4S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 1,850,000 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 2,890,000 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,060,000 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,180,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464500 | QTII-6S-12-25 | 1C x 25 | Bộ | 1,280,000 |
XA004464500 | QTII-6S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,280,000 | |
XA004464500 | QTII-6S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,280,000 | |
XA004464518 | QTII-6S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,460,000 | |
XA004464518 | QTII-6S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,460,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464526 | QTII-6S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,620,000 |
XA004464526 | QTII-6S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,620,000 | |
XA004464526 | QTII-6S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,730,000 | |
XA004464534 | QTII-6S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,190,000 | |
XA004464534 | QTII-6S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 2,310,000 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,410,000 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,520,000 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,700,000 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464682 | QTII-6S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,620,000 |
XA004464682 | QTII-6S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,620,000 | |
XA004464682 | QTII-6S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,620,000 | |
XA004464682 | QTII-6S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,670,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,970,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,030,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,140,000 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,260,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 3,290,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,410,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,520,000 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,630,000 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464716 | QTII-8S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 2,080,000 |
XA004464716 | QTII-8S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 2,140,000 | |
XA004464716 | QTII-8S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 2,140,000 | |
XA004464716 | QTII-8S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 2,200,000 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464724 | QTII-8S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 2,780,000 |
XA004464724 | QTII-8S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,780,000 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,890,000 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 3,060,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 3,930,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 4,110,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 4,240,000 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 4,570,000 | |
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | |||
Trong nhà | XA004464559 | QTII-4S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 3,980,000 |
XA004464559 | QTII-4S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 3,980,000 | |
XA004464567 | QTII-4S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 4,330,000 | |
XA004464567 | QTII-4S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 4,330,000 | |
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | |||
Trong nhà | XA004464575 | QTII-4S-32-120 | 3C x120 | Bộ | 4,970,000 |
XA004464575 | QTII-4S-32-150 | 3C x150 | Bộ | 5,140,000 | |
XA004464575 | QTII-4S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 5,370,000 | |
XA004464583 | QTII-4S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,180,000 | |
XA004464583 | QTII-4S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 6,290,000 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,430,000 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 8,780,000 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-630 | 3C x 630 | |||
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | |||
Ngoài trời | XA004464609 | QTII-6S-32-25 | 3C x 25 | Bộ | 4,740,000 |
XA004464609 | QTII-6S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 4,740,000 | |
XA004464609 | QTII-6S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 4,740,000 | |
XA004464617 | QTII-6S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 5,140,000 | |
XA004464617 | QTII-6S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 5,260,000 | |
XA004464625 | QTII-6S-32-120 | 3C x 120 | Bộ | 5,780,000 | |
Đầu cáp | 24KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) | Bộ | ||
Ngoài trời | XA004464625 | QTII-6S-32-150 | 3C x 150 | Bộ | 5,950,000 |
XA004464625 | QTII-6S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 6,060,000 | |
XA004464633 | QTII-6S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,470,000 | |
XA004464633 | QTII-6S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 7,110,000 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,950,000 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,190,000 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-630 | 3C x 630 | Bộ | ||
Đầu cáp | 35KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||
Trong nhà | XA004464740 | QTII-6S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 5,900,000 |
XA004464740 | QTII-6S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 5,960,000 | |
XA004464757 | QTII-6S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 6,300,000 | |
XA004464757 | QTII-6S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 6,470,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 7,110,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 7,110,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 7,340,000 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 7,400,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 8,550,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,960,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,350,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | ||
Đầu cáp | 35KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||
Ngoài trời | QTII-8S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 6,990,000 | |
QTII-8S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 6,990,000 | ||
Đầu cáp | 35KV 3 pha | (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||
Ngoài trời | QTII-8S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 7,340,000 | |
QTII-8S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 7,390,000 | ||
QTII-8S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 8,260,000 | ||
QTII-8S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 8,270,000 | ||
QTII-8S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 8,660,000 | ||
QTII-8S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 8,950,000 | ||
QTII-8S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 9,700,000 | ||
QTII-8S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 10,220,000 | ||
QTII-8S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 10,620,000 | ||
QTII-8S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | 11,390,000 | ||
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
22/24KV | XA004400207 | VN-5B-50-CU/3 | 50 mm2 | Bộ | 6,180,000 |
XA004403953 | VN-5B-70-CU/3 | 70 mm2 | Bộ | 6,470,000 | |
XA004400215 | VN-5B-95-CU/3 | 95 mm2 | Bộ | 6,700,000 | |
XA004400272 | VN-5B-120-CU/3 | 120 mm2 | Bộ | 6,980,000 | |
XA004400280 | VN-5B-150-CU/3 | 150 mm2 | Bộ | 7,490,000 | |
XA004400298 | VN-5B-185-CU/3 | 185 mm2 | Bộ | 7,710,000 | |
XA004400306 | VN-5B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 9,000,000 | |
XA004400793 | VN-5B-300-CU/3 | 300 mm2 | Bộ | 9,810,000 | |
XA010906361 | VN-5B-400-CU/3 | 400 mm2 | Bộ | 11,060,000 | |
VN-5B-500-CU/3 | 500 mm2 | Bộ | 0 | ||
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
36KV | XA004444361 | VN-6B-70-CU/3 | 70 mm2 | Bộ | 8,790,000 |
XA004444379 | VN-6B-95-CU/3 | 95 mm2 | Bộ | 9,700,000 | |
XA004444387 | VN-6B-120-CU/3 | 120mm2 | Bộ | 10,200,000 | |
XA004454162 | VN-6B-150 CU/3 | 150 mm2 | Bộ | 10,540,000 | |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
36KV | XA004444353 | VN-6B-50-CU/3 | 50mm2 | Bộ | 8,390,000 |
XA004444403 | VN-6B-185-CU/3 | 185 mm2 | Bộ | 12,870,000 | |
XA004403896 | VN-6B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 13,490,000 | |
XA004444411 | VN-6B-300-CU/3 | 300 mm2 | Bộ | 14,180,000 | |
VN-6B-400-CU/3 | 400 mm2 | Bộ | 15,370,000 | ||
VN-6B-500-CU/3 | 500 mm2 | Bộ | |||
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội) | |||||
XA010906015 | QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 50 | Bộ | 7,930,000 | |
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 70 | Bộ | 7,950,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 95 | Bộ | 7,980,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 120 | Bộ | 8,020,000 | ||
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 150 | Bộ | 8,120,000 | |
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 185 | Bộ | 8,160,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 240 | Bộ | 8,260,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 300 | Bộ | 8,530,000 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 400 | Bộ | 8,910,000 | ||
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HST-1/4(3+1)B-4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,200,000 | ||
XA010909787 | HST-1/4(3+1)B-4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,300,000 | |
XA010909795 | HST-1/4(3+1)B-4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,400,000 | |
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,600,000 | |
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,900,000 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HSS-1/4 (3+1)B 4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,300,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,400,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,500,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,600,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,700,000 | ||
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911569 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 UnAmour | 16-25 | Bộ | 700,000 | |
XA010911593 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 UnAmour | 35-50 | Bộ | 1,150,000 | |
XA010911619 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 UnAmour | 70-95 | Bộ | 1,600,000 | |
XA010911635 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 UnAmour | 120-150 | Bộ | 2,107,000 | |
XA010911650 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 UnArmor | 185-240 | Bộ | 2,550,000 | |
XA010911676 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 UnArmor | 300-400 | Bộ | 3,050,000 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911585 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour | 16-25 | Bộ | 840,000 | |
XA010911601 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour | 35-50 | Bộ | 1,303,000 | |
XA010911627 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour | 70-95 | Bộ | 1,810,000 | |
XA010911643 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour | 120-150 | Bộ | 2,403,000 | |
XA010911668 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor | 185-240 | Bộ | 2895,000 | |
XA010911684 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor | 300-400 | Bộ | 3,520,000 | |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 1 pha | |||||
VN-5B-50-CU/1 | 50mm2 | Bộ | 2,517,000 | ||
VN-5B-240-CU/1 | 240 mm2 | Bộ | 3,600,000 | ||
Tee và Elbow | |||||
XA004473642 | Tee Connector 24kV - 630A | 50 | Bộ | 11,770,000 | |
XA004473659 | 70 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473667 | 95 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473675 | 120 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473683 | 150 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473691 | 185 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473709 | 240 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473717 | 300 | Bộ | 11,770,000 | ||
XA004473725 | Elbow: 24kV - 250A | 50 | Bộ | 6,300,000 | |
XA004473733 | 70 | Bộ | 6,300,000 | ||
XA004473741 | 95 | Bộ | 6,300,000 | ||
XA004473758 | 120 | Bộ | 6,800,000 |