BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN | ||||||||
DÂY ĐƠN MỀN | ||||||||
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3/ IEC 60227-3 | ||||||||
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC | ||||||||
Điện áp sử dụng: 300/500V và 450/750V | ||||||||
TT | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Trung tính | Giá bán sỉ | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/Cuộn | ||
Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong | ||||||||
1 | VCSF 1x0.5 | 20 | 0.177 | 2,666 | 2,800 | 200 | ||
2 | VCSF 1x0.75 | 30 | 0.177 | 3,809 | 4,000 | 200 | ||
3 | VCSF 1x1.0 | 30 | 0.2 | 4,709 | 4,945 | 200 | ||
Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định | ||||||||
4 | VCSF 1x1.5 | 30 | 0.24 | 6,734 | 7,071 | 100 | ||
5 | VCSF 1x2.5 | 50 | 0.24 | 10,929 | 11,475 | 100 | ||
6 | VCSF 1x4.0 | 52 | 0.3 | 17,305 | 18,170 | 100 | ||
7 | VCSF 1x6.0 | 80 | 0.3 | 26,367 | 27,686 | 100 | ||
8 | VCSF 1x10.0 | 140 | 0.3 | 46,539 | 48,866 | 100 |
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN | ||||||||
DÂY ĐƠN MỀN | ||||||||
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3/ IEC 60227-3 | ||||||||
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC | ||||||||
Điện áp sử dụng: 300/500V và 450/750V | ||||||||
TT | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Trung tính | Giá bán sỉ | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/Cuộn | ||
Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong | ||||||||
1 | VCSF 1x0.5 | 20 | 0.177 | 2,666 | 2,800 | 200 | ||
2 | VCSF 1x0.75 | 30 | 0.177 | 3,809 | 4,000 | 200 | ||
3 | VCSF 1x1.0 | 30 | 0.2 | 4,709 | 4,945 | 200 | ||
Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định | ||||||||
4 | VCSF 1x1.5 | 30 | 0.24 | 6,734 | 7,071 | 100 | ||
5 | VCSF 1x2.5 | 50 | 0.24 | 10,929 | 11,475 | 100 | ||
6 | VCSF 1x4.0 | 52 | 0.3 | 17,305 | 18,170 | 100 | ||
7 | VCSF 1x6.0 | 80 | 0.3 | 26,367 | 27,686 | 100 | ||
8 | VCSF 1x10.0 | 140 | 0.3 | 46,539 | 48,866 | 100 |
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN | ||||||||
DÂY ĐƠN MỀN | ||||||||
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3/ IEC 60227-3 | ||||||||
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC | ||||||||
Điện áp sử dụng: 300/500V và 450/750V | ||||||||
TT | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá | Chiều dài đóng gói | ||||
Dây pha | Trung tính | Giá bán sỉ | Giá bán lẻ | |||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | VNĐ/m | VNĐ/m | m/Cuộn | ||
Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong | ||||||||
1 | VCSF 1x0.5 | 20 | 0.177 | 2,666 | 2,800 | 200 | ||
2 | VCSF 1x0.75 | 30 | 0.177 | 3,809 | 4,000 | 200 | ||
3 | VCSF 1x1.0 | 30 | 0.2 | 4,709 | 4,945 | 200 | ||
Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định | ||||||||
4 | VCSF 1x1.5 | 30 | 0.24 | 6,734 | 7,071 | 100 | ||
5 | VCSF 1x2.5 | 50 | 0.24 | 10,929 | 11,475 | 100 | ||
6 | VCSF 1x4.0 | 52 | 0.3 | 17,305 | 18,170 | 100 | ||
7 | VCSF 1x6.0 | 80 | 0.3 | 26,367 | 27,686 | 100 | ||
8 | VCSF 1x10.0 | 140 | 0.3 | 46,539 | 48,866 | 100 |