Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng cos E5020

Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E5020
 
E5020 - Pin rỗng 50 mm
E5025 - Pin rỗng 50 mm

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos E5020 dùng cho dây 50 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Mã hàng Màu sắc Đóng gói  Đơn giá
E0306 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0308- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7512- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E1006 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1008 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1010 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1012 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1510 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E2508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E4009 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E6010 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E1012 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1018 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1612 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1618 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E2516 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E2522 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E3516 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E3525 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E5020- Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000
E5025 - Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000

Bảng thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
  • Tình trạng: Còn hàng
80,000
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E5020
 
E5020 - Pin rỗng 50 mm
E5025 - Pin rỗng 50 mm

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos E5020 dùng cho dây 50 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Mã hàng Màu sắc Đóng gói  Đơn giá
E0306 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0308- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7512- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E1006 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1008 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1010 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1012 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1510 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E2508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E4009 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E6010 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E1012 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1018 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1612 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1618 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E2516 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E2522 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E3516 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E3525 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E5020- Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000
E5025 - Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000

Bảng thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E

Đặc điểm kỹ thuật

Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E5020
 
E5020 - Pin rỗng 50 mm
E5025 - Pin rỗng 50 mm

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos E5020 dùng cho dây 50 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Mã hàng Màu sắc Đóng gói  Đơn giá
E0306 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0308- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7512- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E1006 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1008 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1010 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1012 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1510 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E2508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E4009 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E6010 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E1012 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1018 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1612 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1618 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E2516 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E2522 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E3516 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E3525 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E5020- Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000
E5025 - Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000

Bảng thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E