Số cực | Dòng cắt ngắn mạch(Ka) | Dòng rò định mức(mA) | Dòng định mức(A) | Mã hàng | Đơn giá |
3P | 75 | 100/200/500 | 63-125 | NV125-HEV | 45,522,000 |
3P | 75 | 30 | 63-126 | NV125-HEV | 45,522,000 |
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch(Ka) | Dòng rò định mức(mA) | Dòng định mức(A) | Mã hàng | Đơn giá |
3P | 75 | 100/200/500 | 63-125 | NV125-HEV | 45,522,000 |
3P | 75 | 30 | 63-126 | NV125-HEV | 45,522,000 |