Cầu dao phụ tải trong nhà

• Cơ cấu đóng cắt dao phụ tải dạng Xilanh - Pistong.
• Giá đỡ cầu chì liền thân dao.
• Khoảng cách pha - pha và pha - đất lớn.
• Vận hành và thay thế đơn giản, dễ dàng.
• Có thể treo tường
• Có thể gắn thêm bộ cảnh báo pha như cầu dao cách điện khí SF6

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
• IEC 60298, IEC 60694 (Tiêu chuẩn quốc tế)
• CEI (Tiêu chuẩn của Italia)

Thông số
Đơn vị
ISARC-1P/
ISARC-1
ISARC-2P/
ISARC-2
Điện áp đ.m
kV
12
24
36
12
24
36
Tần số đ.m
Hz
50/60
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp (1 phút)
Đến đất và giữa các cực
kV
36
50
70
36
50
70
Giữa các cực khi dao mở
kV
36
60
80
36
60
80
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50μs)
Đến đất và giữa các cực
kV
85
125
170
85
125
170
Giữa các cực khi dao mở
kV
95
145
195
95
145
195
Dòng đ.m
A
400÷630
Dòng chịu đựng ngắn hạn đ.m
kA/s
20/2
20/1
12.5÷16/1
20/2
20/1
20/1
Dòng chịu đựng ngắn hạn đ.m của ES (1 giây)
kA/s
20/1
16/1
20/1
12.5÷16/1
Dòng đ.m lớn nhất của cầu chì
A
 
125
63
Số lần đóng cắt cơ khí
lần
2000
2000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

• Cơ cấu đóng cắt dao phụ tải dạng Xilanh - Pistong.
• Giá đỡ cầu chì liền thân dao.
• Khoảng cách pha - pha và pha - đất lớn.
• Vận hành và thay thế đơn giản, dễ dàng.
• Có thể treo tường
• Có thể gắn thêm bộ cảnh báo pha như cầu dao cách điện khí SF6

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
• IEC 60298, IEC 60694 (Tiêu chuẩn quốc tế)
• CEI (Tiêu chuẩn của Italia)

Thông số
Đơn vị
ISARC-1P/
ISARC-1
ISARC-2P/
ISARC-2
Điện áp đ.m
kV
12
24
36
12
24
36
Tần số đ.m
Hz
50/60
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp (1 phút)
Đến đất và giữa các cực
kV
36
50
70
36
50
70
Giữa các cực khi dao mở
kV
36
60
80
36
60
80
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50μs)
Đến đất và giữa các cực
kV
85
125
170
85
125
170
Giữa các cực khi dao mở
kV
95
145
195
95
145
195
Dòng đ.m
A
400÷630
Dòng chịu đựng ngắn hạn đ.m
kA/s
20/2
20/1
12.5÷16/1
20/2
20/1
20/1
Dòng chịu đựng ngắn hạn đ.m của ES (1 giây)
kA/s
20/1
16/1
20/1
12.5÷16/1
Dòng đ.m lớn nhất của cầu chì
A
 
125
63
Số lần đóng cắt cơ khí
lần
2000
2000
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.