ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
1. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus được làm từ chất liệu thủy tinh cứng, chống rung sốc.
2. Sử dụng chiếu sáng cần đi kèm phụ kiện hỗ trợ ballast BHL 1000, kích SI52, tụ 50uF.
3. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus có dạng bóng thẳng, hình trụ sử dụng cho các chóa đèn pha có đuôi E40.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus có hiệu suất phát quang cao, đảm bảo đủ tiêu chuẩn chiếu sáng ở điều kiện có diện tích rộng, độ cao cao.
2. Bóng đèn cao áp 1000W Philips đạt tuổi thọ lên đến 28.000 giờ tạo nên giá trị kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
3. Bóng đèn được thiết kế gọn, tích hợp đuôi đèn E40 dễ dàng trong việc thay thế và lắp đặt.
4. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus có độ quang thông cao và khả năng duy trì độ quang thông cực tốt. Bóng đèn có khả năng duy trì 3/2 độ quang thông sau 10.000 giờ sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: HPI-T 1000W/543 E40 1SL
Thông số điện |
Thông số quang |
Thông số hình học |
|||||||
Điện áp (V) |
Công suất (W) |
Tuổi thọ (h) |
Quang thông (lm) |
Hiệu suất quang (lm/W) |
Nhiệt độ màu (K) |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
Đường kính (mm) |
Chiều dài đèn (mm) |
Đầu đèn |
220 |
1000W |
28000 |
85000 |
86 |
4300 |
57 |
66 |
382 |
E40 |
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
1. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus được làm từ chất liệu thủy tinh cứng, chống rung sốc.
2. Sử dụng chiếu sáng cần đi kèm phụ kiện hỗ trợ ballast BHL 1000, kích SI52, tụ 50uF.
3. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus có dạng bóng thẳng, hình trụ sử dụng cho các chóa đèn pha có đuôi E40.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus có hiệu suất phát quang cao, đảm bảo đủ tiêu chuẩn chiếu sáng ở điều kiện có diện tích rộng, độ cao cao.
2. Bóng đèn cao áp 1000W Philips đạt tuổi thọ lên đến 28.000 giờ tạo nên giá trị kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
3. Bóng đèn được thiết kế gọn, tích hợp đuôi đèn E40 dễ dàng trong việc thay thế và lắp đặt.
4. Bóng đèn cao áp 1000W Philips HPI-Tplus có độ quang thông cao và khả năng duy trì độ quang thông cực tốt. Bóng đèn có khả năng duy trì 3/2 độ quang thông sau 10.000 giờ sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: HPI-T 1000W/543 E40 1SL
Thông số điện |
Thông số quang |
Thông số hình học |
|||||||
Điện áp (V) |
Công suất (W) |
Tuổi thọ (h) |
Quang thông (lm) |
Hiệu suất quang (lm/W) |
Nhiệt độ màu (K) |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
Đường kính (mm) |
Chiều dài đèn (mm) |
Đầu đèn |
220 |
1000W |
28000 |
85000 |
86 |
4300 |
57 |
66 |
382 |
E40 |