BẢNG GIÁ BIẾN TẦN LS - HÀN QUỐC |
(Áp dụng từ ngày 01-11-2022) |
Tên hàng |
KW |
HP |
In (A) |
Mô tả |
Đơn giá (VNĐ) |
Loại 3 pha 380~480VAC |
|
HD |
ND |
: V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, built-in RS485(LS Bus /
Modbus RTU) |
SV0008IS7-2NO |
0,75 |
1HP |
5A |
8A |
BIẾN TẦN HIỆU SUẤT CAO |
9.100.000 |
SV0015IS7-2NO |
1,5 |
2HP |
8A |
12A |
IS7 là một biến tần với hiệu suất và độ tin cậy cao có thể áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Mục đích sử dụng:
|
9.500.000 |
SV0022IS7-2NO |
2,2 |
3HP |
12A |
16A |
10.100.000 |
SV0037IS7-2NO |
3,7 |
5HP |
16A |
24A |
. Máy dầm, máy cán, máy kéo |
10.400.000 |
SV0055IS7-2NO |
5,5 |
7.5HP |
24A |
32A |
. Dây chuyển lắp ráp lốp xe |
11.700.000 |
SV0075IS7-2NO |
7,5 |
10HP |
32A |
46A |
. Thang máy, cần trục, cầu trục |
12.900.000 |
SV0110IS7-2NO |
11 |
15HP |
46A |
60A |
. Thiết bị đỗ xe, kho hàng tự động |
20.400.000 |
SV0150IS7-2NO |
15 |
20HP |
60A |
74A |
. Máy ép, máy rửa, máy khử nước, máy nén... |
22.800.000 |
SV0185IS7-2NO |
18,5 |
25HP |
74A |
88A |
3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz,,
tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng
|
30.700.000 |
SV0220IS7-2NO |
22 |
30HP |
88A |
124A |
34.800.000 |
SV0300IS7-2SO |
30 |
40HP |
116A |
146A |
3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz,
built-in keypad
|
51.900.000 |
SV0370IS7-2SO |
37 |
50HP |
146A |
180A |
60.500.000 |
SV0450IS7-2SO |
45 |
60HP |
180A |
220A |
68.300.000 |
SV0550IS7-2SO |
55 |
75HP |
220A |
288A |
90.600.000 |
SV0750IS7-2SO |
75 |
100HP |
288A |
345A |
100.600.000 |