Vỏ cầu chì sập 100A andeli -NT00C

Vỏ cầu chì sập 100A andeli -NT00C
 
  1. CẦU CHÌ CẮT NHANH LOẠI SỨ: 20/32/40A/50A/60A/100/125/160A:

TÊN SẢN PHẨM

MÃ HIỆU

HÃNG SX

Đ.VỊ

GIÁ VNĐ(Chưa VAT)

Vỏ cầu chì RT18  không đèn + Dây chì 2A,5A

RT18M-32

ANDELI

Cái

22.000

Vỏ cầu chì RT18 Có đèn  + Dây chì 2A,5A

RT18M-32

ANDELI

Cái

26.000

Cầu chì sứ 20A 

NT00C-20A

ANDELI

Cái

46.000

Cầu chì sứ 32A 

NT00C-32A

ANDELI

Cái

48.000

Cầu chì sứ 40A 

NT00C-40A

ANDELI

Cái

50.000

Cầu chì sứ 50A 

NT00C-50A

ANDELI

Cái

52.000

Cầu chì sứ 63A 

NT00C-63A

ANDELI

Cái

54.000

Cầu chì sứ 100A 

NT00C-100A

ANDELI

Cái

62.000

Cầu chì sứ 125A 

NT0-125A

ANDELI

Cái

80.000

Cầu chì sứ 125A

NT0-125A

ANDELI

Cái

100.000

Đế cầu chì Loại 125A , 160A

Base NT0

ANDELI

Cái

90.000

Đế cầu chì Loại 100A trở xuống

Base NT00C

ANDELI

Cái

60.000

Bộ tháo lắp cầu chì

Fuse Fuller

ANDELI

Cái

120.000

 
  • Tình trạng: Còn hàng
45,000
Vỏ cầu chì sập 100A andeli -NT00C
 
  1. CẦU CHÌ CẮT NHANH LOẠI SỨ: 20/32/40A/50A/60A/100/125/160A:

TÊN SẢN PHẨM

MÃ HIỆU

HÃNG SX

Đ.VỊ

GIÁ VNĐ(Chưa VAT)

Vỏ cầu chì RT18  không đèn + Dây chì 2A,5A

RT18M-32

ANDELI

Cái

22.000

Vỏ cầu chì RT18 Có đèn  + Dây chì 2A,5A

RT18M-32

ANDELI

Cái

26.000

Cầu chì sứ 20A 

NT00C-20A

ANDELI

Cái

46.000

Cầu chì sứ 32A 

NT00C-32A

ANDELI

Cái

48.000

Cầu chì sứ 40A 

NT00C-40A

ANDELI

Cái

50.000

Cầu chì sứ 50A 

NT00C-50A

ANDELI

Cái

52.000

Cầu chì sứ 63A 

NT00C-63A

ANDELI

Cái

54.000

Cầu chì sứ 100A 

NT00C-100A

ANDELI

Cái

62.000

Cầu chì sứ 125A 

NT0-125A

ANDELI

Cái

80.000

Cầu chì sứ 125A

NT0-125A

ANDELI

Cái

100.000

Đế cầu chì Loại 125A , 160A

Base NT0

ANDELI

Cái

90.000

Đế cầu chì Loại 100A trở xuống

Base NT00C

ANDELI

Cái

60.000

Bộ tháo lắp cầu chì

Fuse Fuller

ANDELI

Cái

120.000

 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.