tụ bù khô BTB 10 kvar BDC4410I

Thông số kỹ thuật 

tụ bù khô BTB  5 kvar BDC4405I


tụ bù khô BTB 10 kvar BDC4410I

tụ bù khô BTB 15 kvar BDC4415I

tụ bù khô BTB 20 kvar BDC4420I


tụ bù khô BTB 25 kvar BDC4425I

tụ bù khô BTB 30 kvar BDC4430I

tụ bù khô BTB 40 kvar BDC4440I

tụ bù khô BTB 50 kvar BDC4450I


Tụ bù BTB 3 pha 440V - tụ khô tròn chống cháy nổ

Catalog  Tụ bù BTB 3 pha 440V - tụ khô tròn

 
Thông số kỹ thuật  Tụ bù BTB 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã sản phẩm Dung lượng (kVAr) Điện áp - Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxD)
BDC4405I 5 440V - 50Hz 7 3x 27 200x63
BDC4410I 10 440V - 50Hz 13 3x 55 200x75
BDC4415I 15 440V - 50Hz 20 3 x 82 200x75
BDC4420I 20 440V - 50Hz 26 3 x 110  300 x 85
BDC4425I 25 440V - 50Hz 33 3 x 137  300 x 90
BDC4430I 30 440V - 50Hz 39 3 x 164  300 x 100
BDC4440I 40 440V - 50Hz 52 3 x 219  300 x 116
BDC4450I 50 440V - 50Hz 66 3 x 274  300 x 136
 
  • Tình trạng: Còn hàng
340,000
Thông số kỹ thuật 

tụ bù khô BTB  5 kvar BDC4405I


tụ bù khô BTB 10 kvar BDC4410I

tụ bù khô BTB 15 kvar BDC4415I

tụ bù khô BTB 20 kvar BDC4420I


tụ bù khô BTB 25 kvar BDC4425I

tụ bù khô BTB 30 kvar BDC4430I

tụ bù khô BTB 40 kvar BDC4440I

tụ bù khô BTB 50 kvar BDC4450I


Tụ bù BTB 3 pha 440V - tụ khô tròn chống cháy nổ

Catalog  Tụ bù BTB 3 pha 440V - tụ khô tròn

 
Thông số kỹ thuật  Tụ bù BTB 3 pha 440V - tụ khô tròn
Mã sản phẩm Dung lượng (kVAr) Điện áp - Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxD)
BDC4405I 5 440V - 50Hz 7 3x 27 200x63
BDC4410I 10 440V - 50Hz 13 3x 55 200x75
BDC4415I 15 440V - 50Hz 20 3 x 82 200x75
BDC4420I 20 440V - 50Hz 26 3 x 110  300 x 85
BDC4425I 25 440V - 50Hz 33 3 x 137  300 x 90
BDC4430I 30 440V - 50Hz 39 3 x 164  300 x 100
BDC4440I 40 440V - 50Hz 52 3 x 219  300 x 116
BDC4450I 50 440V - 50Hz 66 3 x 274  300 x 136
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.