Tụ bù 15 kvar 440v PRT.4415 Tụ bù ENERLUX - ITALY

Tụ bù 15 kvar 440v PRT.4415 Tụ bù ENERLUX - ITALY
 
BẢNG GIÁ TỤ BÙ ENERLUX 2021
Tụ bù chống nổ -loại khô( anti-explosion-dry type)-Hiệu Enerlux-Italy 3P,440v,50Hz
Thời gian làm việc > 150.000 h, nhiệt đới hóa cấp D,tổn hao thấp<0.2w/Kvar  
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: IEC 60831-1/2      
MÃ SẢN PHẨM
Công suất Điện áp Kích thước Trọng lượng Đơn giá
PRODUCT CODE kVar V (mm) (KG) (cái)
PRT.4405 5 440 75x163 0.85       750,000
PRT.4410 10 440 75x201 1.04       800,000
PRT.4415 15 440 85x238 1.3       900,000
PRT.4420 20 440 85x238 1.55    1,080,000
PRT.4425 25 440 100x238 2,01    1,125,000
PRT.4430 30 440 120x238 2.03    1,290,000
PRT.4440 40 440 120x238 3.64    2,800,000
PRT.4450 50 440 120x238 3.64    3,500,000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
765,000
Tụ bù 15 kvar 440v PRT.4415 Tụ bù ENERLUX - ITALY
 
BẢNG GIÁ TỤ BÙ ENERLUX 2021
Tụ bù chống nổ -loại khô( anti-explosion-dry type)-Hiệu Enerlux-Italy 3P,440v,50Hz
Thời gian làm việc > 150.000 h, nhiệt đới hóa cấp D,tổn hao thấp<0.2w/Kvar  
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: IEC 60831-1/2      
MÃ SẢN PHẨM
Công suất Điện áp Kích thước Trọng lượng Đơn giá
PRODUCT CODE kVar V (mm) (KG) (cái)
PRT.4405 5 440 75x163 0.85       750,000
PRT.4410 10 440 75x201 1.04       800,000
PRT.4415 15 440 85x238 1.3       900,000
PRT.4420 20 440 85x238 1.55    1,080,000
PRT.4425 25 440 100x238 2,01    1,125,000
PRT.4430 30 440 120x238 2.03    1,290,000
PRT.4440 40 440 120x238 3.64    2,800,000
PRT.4450 50 440 120x238 3.64    3,500,000
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.