SNB1.25-3.2

Đầu cosse trần chĩa - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp- Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện

THÔNG TIN KỸ THUẬT:

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 3.5-5 5.3 8 24.8 7 6 5 3
SNB 3.5-6 6.4 12 28 12.1 6 5 3
SNB 3.5-8 8.4 12 33.7 13.7 6 5 3
 
  • Tình trạng: Còn hàng
150

Đầu cosse trần chĩa - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp- Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện

THÔNG TIN KỸ THUẬT:

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 3.5-5 5.3 8 24.8 7 6 5 3
SNB 3.5-6 6.4 12 28 12.1 6 5 3
SNB 3.5-8 8.4 12 33.7 13.7 6 5 3
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.