Rơ le bảo vệ điện áp đa tính năng MU2300-240AD VOLTAGE RELAY

 Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng. 
- Có thể giao tiếp máy tính hoặc hệ thống SCADA qua cổng RS485 Modbus-RTU 
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn
- Nguồn cung cấp: 85 - 265 VAC hoặc 110 - 340 VDC
- Điện áp định mức đo lường đầu vào: 57 - 130 V, 50/60 HZ
- 5 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình + 1 tiếp điểm báo sự cố bên trong Rơle (IRF)
- Ghi lại  9 giá trị sự cố mỗi loại trước đó và ghi lại 60 mã sự kiện
- Lập trình tín hiệu đầu vào thứ 2 với dãy điện áp rộng: 85 - 265 V AC/DC
- Cài đặt mức tác động thấp áp  :
     + Thấp áp mức thấp (U<) : 5 - 130 V ; 
     + Thời gian tác động (tU<) : Xác định 0 - 600 sec ;
            Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
     + Thấp áp mức cao (U<<) : 5 - 130 V ; 
     + Thời gian tác động (tU<<) : Xác định 0 - 600 sec ;
- Cài đặt mức tác động quá áp :
        + Quá áp mức thấp (U>) : 5 - 200 V ; 
        + Thời gian tác động (tU>) : Xác định 0 - 600 sec ;
              Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
       + Quá áp mức cao  (U>>) : 5 - 260V ;
       + Thời gian tác động (tU>>) : Xác định 0 - 600 sec ;
 - Cài đặt mức tác động quá áp do rò :
        + Mức quá áp (Uo>) : 0.5 - 130 V ; 
        + Thời gian tác động (tUo>) : Xác định 0 - 600 sec ;
               Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
- Cài đặt mức tác động quá áp do ngược pha :
        + Mức quá áp (U2>) : 0.5 - 200 V ; 
        + Thời gian tác động (tU2>) : Xác định 0 - 600 sec ;
              Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
- Kích thước (h x w x d) : 165 x 142 x 198 mm          
  • Tình trạng: Còn hàng
13,950,000
 Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng. 
- Có thể giao tiếp máy tính hoặc hệ thống SCADA qua cổng RS485 Modbus-RTU 
- Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn
- Nguồn cung cấp: 85 - 265 VAC hoặc 110 - 340 VDC
- Điện áp định mức đo lường đầu vào: 57 - 130 V, 50/60 HZ
- 5 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình + 1 tiếp điểm báo sự cố bên trong Rơle (IRF)
- Ghi lại  9 giá trị sự cố mỗi loại trước đó và ghi lại 60 mã sự kiện
- Lập trình tín hiệu đầu vào thứ 2 với dãy điện áp rộng: 85 - 265 V AC/DC
- Cài đặt mức tác động thấp áp  :
     + Thấp áp mức thấp (U<) : 5 - 130 V ; 
     + Thời gian tác động (tU<) : Xác định 0 - 600 sec ;
            Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
     + Thấp áp mức cao (U<<) : 5 - 130 V ; 
     + Thời gian tác động (tU<<) : Xác định 0 - 600 sec ;
- Cài đặt mức tác động quá áp :
        + Quá áp mức thấp (U>) : 5 - 200 V ; 
        + Thời gian tác động (tU>) : Xác định 0 - 600 sec ;
              Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
       + Quá áp mức cao  (U>>) : 5 - 260V ;
       + Thời gian tác động (tU>>) : Xác định 0 - 600 sec ;
 - Cài đặt mức tác động quá áp do rò :
        + Mức quá áp (Uo>) : 0.5 - 130 V ; 
        + Thời gian tác động (tUo>) : Xác định 0 - 600 sec ;
               Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
- Cài đặt mức tác động quá áp do ngược pha :
        + Mức quá áp (U2>) : 0.5 - 200 V ; 
        + Thời gian tác động (tU2>) : Xác định 0 - 600 sec ;
              Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100
- Kích thước (h x w x d) : 165 x 142 x 198 mm          

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.