Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC có lưới 1/2" (phi 15)

Ứng Dụng

Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC (PVC coated Flexible conduit)
 
Dùng cho khu vực trong nhà và ngoài trời.
 
Dùng để luồn dây cho các thiết bị có trạng thái chuyển động hoặc rung động.
 
Nơi nào ống thép luồn cứng không thể uốn lắp đặt được.
 
Đặc Điểm

Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC (PVC coated Flexible conduit)
 
– Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các vật va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
 
– Lớp vỏ ngoài là PVC loại chống thấm, chống dầu, dẻo dai và chịu đựng độ ăn mòn cao.
 
– Lớp vỏ PVC được phủ tròn, phẳng đều bề mặt bên ngoài giúp chống thấm được tốt hơn.
 
– Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
 
– Nhiệt độ chịu đựng -15oC ~ +105oC.

Thông số 

Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC (PVC coated Flexible conduit)
 
Mã sản phẩm
Product code
Kích thước
Size
(inch)
Đường kính trong
ID
(mm)
Đường kính ngoài
OD
(mm)
Min Max Min Max
FCP050  1/2  15.80  16.30 20.20 20.70
FCP075 3/4  20.70  21.20 25.50  26.10
FCP100 1  26.00  26.60 31.60  32.20
FCP125 1  1/4 34.70  35.40 40.80  41.50
FCP150 1  1/2 40.00  40.60 46.60 47.20
FCP200 2  51.30  51.90 58.10 58.70
FCP250 2  1/2 63.00 63.60 71.80 72.40
FCP300 3 78.00 78.70 87.20 87.90
FCP400 4 101.60 102.60 111.20 112.30
 
  • Tình trạng: Còn hàng
75,000
Ứng Dụng

Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC (PVC coated Flexible conduit)
 
Dùng cho khu vực trong nhà và ngoài trời.
 
Dùng để luồn dây cho các thiết bị có trạng thái chuyển động hoặc rung động.
 
Nơi nào ống thép luồn cứng không thể uốn lắp đặt được.
 
Đặc Điểm

Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC (PVC coated Flexible conduit)
 
– Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các vật va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
 
– Lớp vỏ ngoài là PVC loại chống thấm, chống dầu, dẻo dai và chịu đựng độ ăn mòn cao.
 
– Lớp vỏ PVC được phủ tròn, phẳng đều bề mặt bên ngoài giúp chống thấm được tốt hơn.
 
– Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
 
– Nhiệt độ chịu đựng -15oC ~ +105oC.

Thông số 

Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC (PVC coated Flexible conduit)
 
Mã sản phẩm
Product code
Kích thước
Size
(inch)
Đường kính trong
ID
(mm)
Đường kính ngoài
OD
(mm)
Min Max Min Max
FCP050  1/2  15.80  16.30 20.20 20.70
FCP075 3/4  20.70  21.20 25.50  26.10
FCP100 1  26.00  26.60 31.60  32.20
FCP125 1  1/4 34.70  35.40 40.80  41.50
FCP150 1  1/2 40.00  40.60 46.60 47.20
FCP200 2  51.30  51.90 58.10 58.70
FCP250 2  1/2 63.00 63.60 71.80 72.40
FCP300 3 78.00 78.70 87.20 87.90
FCP400 4 101.60 102.60 111.20 112.30
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.