Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 50/40
Quy cách ống nhựa cam xoắn HDPE
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 32/25
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 40/30
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 50/40
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 32/25
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 85/65
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 90/72
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 105/80
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 110/90
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 130/100
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 160/125
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 195/150
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 210/160
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 230/175
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 260/200
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 320/250
Bảng giá Ống nhựa xoắn cam HDPE TP luồn dây điện ngầm chôn dưới đất |
STT |
Quy cách ống nhựa cam xoắn HDPE |
Đường kính ngoài |
Đường kính trong |
Độ dày |
Chiều dài cuộn |
Đơn vị tính |
Đơn giá/ mét |
|
|
thành ống |
(mm) |
(mm) |
|
|
|
(mét) |
1 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 32/25 |
32 ± 2,0 |
25 ± 2,0 |
1,5 ± 0,3 |
100 - 500 |
Mét |
12,800 |
2 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 40/30 |
40 ± 2,0 |
30 ± 2,0 |
1,5 ± 0,3 |
100 - 500 |
Mét |
14,800 |
3 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 50/40 |
50 ± 2,0 |
40 ± 2,0 |
1,5 ± 0,3 |
100 - 500 |
Mét |
21,800 |
4 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 32/25 |
65 ± 2,5 |
50 ± 2,5 |
1,7 ± 0,3 |
50 - 200 |
Mét |
27,800 |
5 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 85/65 |
85 ± 3,0 |
65 ± 3,0 |
2,0 ± 0,3 |
50 - 200 |
Mét |
40,800 |
6 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 90/72 |
90 ± 3,0 |
72 ± 3,0 |
2,1 ± 0,3 |
50 - 100 |
Mét |
48,800 |
7 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 105/80 |
105 ± 3,0 |
80 ± 3,0 |
2,1 ± 0,3 |
50 - 100 |
Mét |
53,800 |
8 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 110/90 |
110 ± 3,5 |
90 ± 3,5 |
2,1 ± 0,3 |
50 - 100 |
Mét |
61,800 |
9 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 130/100 |
130 ± 4,0 |
100 ± 4,0 |
2,2 ± 0,4 |
50 - 100 |
Mét |
66,800 |
10 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 160/125 |
160 ± 4,0 |
125 ± 4,0 |
2,4 ± 0,4 |
50 - 100 |
Mét |
106,800 |
11 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 195/150 |
195 ± 4,0 |
150 ± 4,0 |
2,8 ± 0,4 |
30 - 50 |
Mét |
142,800 |
12 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 210/160 |
210 ± 4,0 |
160 ± 4,0 |
3,0 ± 0,5 |
30 - 50 |
Mét |
172,800 |
13 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 230/175 |
230 ± 4,0 |
175 ± 4,0 |
3,5 ± 1,0 |
30 - 50 |
Mét |
236,800 |
14 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 260/200 |
260 ± 4,0 |
200 ± 4,0 |
4,0 ± 1,5 |
30 - 50 |
Mét |
270,800 |
15 |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 320/250 |
320 ± 4,0 |
250 ± 4,0 |
4,0 ± 1,5 |
20 - 30 |
Mét |
636,800
|