KHỞI ĐỘNG TỪ MC75A 4 PHA AC

KHỞI ĐỘNG TỪ MC75A 4 PHA AC 

Thông số kỹ thuật
 
Mã hàng : MC75A/4

Kích thước (mm): 

 
Dòng định mức ,công suất : 75A, 85A, 100A,130A,150A,185A,225A
 
Chất liệu: vỏ nhựa PVC, đồng Cu và các loại khác

Nhà sản xuất: LS Industrial Systems/Hàn Quốc
 
Catalogue LS 2022 mã mới

Bảng giá LS 
 
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol)
Tên hàng Tiếp điểm phụ In (A) Giá bán
MC-6a/4   6A 400.000
MC-9a/4   9A 440.000
MC-12a/4   12A 470.000
MC-18a/4   18A 640.000
MC-22a/4   22A 750.000
MC-32a/4   32A 1.150.000
MC-40a/4   40A 1.260.000
MC-50a/4   50A 1.940.000
MC-65a/4   65A 2.270.000
MC-75a/4   75A 2.900.000
MC-85a/4   85A 3.150.000
MC-100a/4 (2a2b) 100A 5.660.000
MC-130a/4 (2a2b) 130A 6.520.000
MC-150a/4 (2a2b) 150A 7.570.000
MC-185a/4 (2a2b) 185A 8.180.000
MC-225a/4 (2a2b) 225A 9.580.000
MC-265a/4 (2a2b) 265A 15.390.000
MC-330a/4 (2a2b) 330A 16.640.000
MC-400a/4 (2a2b) 400A 17.900.000
MC-500a/4 (2a2b) 500A 28.370.000
MC-630a/4 (2a2b) 630A 30.270.000
MC-800a/4 (2a2b) 800A 37.160.000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,450,000
KHỞI ĐỘNG TỪ MC75A 4 PHA AC 

Thông số kỹ thuật
 
Mã hàng : MC75A/4

Kích thước (mm): 

 
Dòng định mức ,công suất : 75A, 85A, 100A,130A,150A,185A,225A
 
Chất liệu: vỏ nhựa PVC, đồng Cu và các loại khác

Nhà sản xuất: LS Industrial Systems/Hàn Quốc
 
Catalogue LS 2022 mã mới

Bảng giá LS 
 
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol)
Tên hàng Tiếp điểm phụ In (A) Giá bán
MC-6a/4   6A 400.000
MC-9a/4   9A 440.000
MC-12a/4   12A 470.000
MC-18a/4   18A 640.000
MC-22a/4   22A 750.000
MC-32a/4   32A 1.150.000
MC-40a/4   40A 1.260.000
MC-50a/4   50A 1.940.000
MC-65a/4   65A 2.270.000
MC-75a/4   75A 2.900.000
MC-85a/4   85A 3.150.000
MC-100a/4 (2a2b) 100A 5.660.000
MC-130a/4 (2a2b) 130A 6.520.000
MC-150a/4 (2a2b) 150A 7.570.000
MC-185a/4 (2a2b) 185A 8.180.000
MC-225a/4 (2a2b) 225A 9.580.000
MC-265a/4 (2a2b) 265A 15.390.000
MC-330a/4 (2a2b) 330A 16.640.000
MC-400a/4 (2a2b) 400A 17.900.000
MC-500a/4 (2a2b) 500A 28.370.000
MC-630a/4 (2a2b) 630A 30.270.000
MC-800a/4 (2a2b) 800A 37.160.000
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.