Hộp nối dây loại (160x160x80)mm (6x6x3) SP E265/33 SINO

Hộp nối dây loại (160x160x80)mm (6x6x3) SP  E265/33 SINO

Đế âm nhựa tự chống cháy chữ nhật S2157 SINO

 Cút chữ T không nắp D16 
E246/16S SINO

Cút chữ L không nắp D16 
E244/16S SINO

Kẹp đỡ ống D16 E280/16 Sino

Đầu , khớp nối ren D16, E258 và 281/16 sino

Khớp nối trơn D16 E242/16 Sino 

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN SINO SP-VANLOCK
STT Mã Hàng Diễn Giải ĐVT Đơn giá
1 E242/16 Khớp nối trơn D16
Cái
900
2 E242/20 Khớp nối trơn D20 980
3 E242/25 Khớp nối trơn D25 1,600
4 E242/32 Khớp nối trơn D32 2,200
5 E242/40 Khớp nối trơn D40 8,800
6 E242/50 Khớp nối trơn D50 14,500
7 E242/63 Khớp nối trơn D63 14,500
8 E258+281/16 Đầu + khớp nối ren D16 2,200
9 E258+281/20 Đầu + khớp nối ren D20 2,320
10 E258+281/25 Đầu + khớp nối ren D25 2,950
11 E258+281/32 Đầu + khớp nối ren D32 4,900
12 E258+281/40 Đầu + khớp nối ren D40 0,500
13 E258+281/50 Đầu + khớp nối ren D50 5,800
14 E280/16 Kẹp đỡ ống D16 1,180
15 E280/20 Kẹp đỡ ống D20 1,280
16 E280/25 Kẹp đỡ ống D25 2,200
17 E280/32 Kẹp đỡ ống D32 2,580
18 E280/40 Kẹp đỡ ống D40 3,380
19 E280/50 Kẹp đỡ ống D50 5,460
20 E244/16S Cút chữ L không nắp D16 3,000
21 E244/20S Cút chữ L không nắp D20 4,200
22 E244/25S Cút chữ L không nắp D25 7,000
23 E244/32S Cút chữ L không nắp D32 10,200
24 E244/40S Cút chữ L không nắp D40 18,000
25 E244/50S Cút chữ L không nắp D50 24,000
26 E246/16S Cút chữ T không nắp D16 4,350
27 E246/20S Cút chữ T không nắp D20 5,720
28 E246/25S Cút chữ T không nắp D25 7,650
29 E246/32S Cút chữ T không nắp D32 9,580
30 E246/40S Cút chữ T không nắp D40
Cái
21,600
31 E246/50S Cút chữ T không nắp D50 26,000
32 S2157 Đế âm nhựa tự chống cháy chữ nhật 4,250
33 E265/2GY Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100x100x50mm 50,500
34 E265/1 Hộp nối dây loại (80x80x50)mm (3x3x2) SP 14,200
35 E265/2 Hộp nối dây loại (110x110x50)mm (4x4x2) SP 18,200
36 E265/23 Hộp nối dây loại (110x110x80)mm (4x4x3) SP 27,500
37 E265/3 Hộp nối dây loại (160x160x50)mm (6x6x2) SP 37,600
38 E265/33 Hộp nối dây loại (160x160x80)mm (6x6x3) SP 56,800
39 E265/43 Hộp nối dây loại (185x185x80)mm (7x7x3) SP 68,000
40 E265/53 Hộp nối dây loại (235x235x80)mm (9x9x3) SP 104,000
41 E240LS Nắp đậy hộp chia ngả 1,600
42 E240/16/1 Hộp chia ngả 01 ngả đường D16 6,120
43 E240/16/2 Hộp chia ngả 02 ngả đường D16 6,120
44 E240/16/2A Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D16 6,120
45 E240/16/3 Hộp chia ngả 03 ngả đường D16 6,120
46 E240/16/4 Hộp chia ngả 04 ngả đường D16 6,120
47 E240/20/1 Hộp chia ngả 01 ngả đường D20 6,320
48 E240/20/2 Hộp chia ngả 02 ngả đường D20 6,320
49 E240/20/2A Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D20 6,320
50 E240/20/3 Hộp chia ngả 03 ngả đường D20 6,320
51 E240/20/4 Hộp chia ngả 04 ngả đường D20 6,320
52 E240/25/1 Hộp chia ngả 01 ngả đường D25 7,150
53 E240/25/2 Hộp chia ngả 02 ngả đường D25 7,150
54 E240/25/2A Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D25 7,150
55 E240/25/3 Hộp chia ngả 03 ngả đường D25 7,150
56 E240/25/4 Hộp chia ngả 04 ngả đường D25 7,150
 
  • Tình trạng: Còn hàng
34,080
Hộp nối dây loại (160x160x80)mm (6x6x3) SP  E265/33 SINO

Đế âm nhựa tự chống cháy chữ nhật S2157 SINO

 Cút chữ T không nắp D16 
E246/16S SINO

Cút chữ L không nắp D16 
E244/16S SINO

Kẹp đỡ ống D16 E280/16 Sino

Đầu , khớp nối ren D16, E258 và 281/16 sino

Khớp nối trơn D16 E242/16 Sino 

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN SINO SP-VANLOCK
STT Mã Hàng Diễn Giải ĐVT Đơn giá
1 E242/16 Khớp nối trơn D16
Cái
900
2 E242/20 Khớp nối trơn D20 980
3 E242/25 Khớp nối trơn D25 1,600
4 E242/32 Khớp nối trơn D32 2,200
5 E242/40 Khớp nối trơn D40 8,800
6 E242/50 Khớp nối trơn D50 14,500
7 E242/63 Khớp nối trơn D63 14,500
8 E258+281/16 Đầu + khớp nối ren D16 2,200
9 E258+281/20 Đầu + khớp nối ren D20 2,320
10 E258+281/25 Đầu + khớp nối ren D25 2,950
11 E258+281/32 Đầu + khớp nối ren D32 4,900
12 E258+281/40 Đầu + khớp nối ren D40 0,500
13 E258+281/50 Đầu + khớp nối ren D50 5,800
14 E280/16 Kẹp đỡ ống D16 1,180
15 E280/20 Kẹp đỡ ống D20 1,280
16 E280/25 Kẹp đỡ ống D25 2,200
17 E280/32 Kẹp đỡ ống D32 2,580
18 E280/40 Kẹp đỡ ống D40 3,380
19 E280/50 Kẹp đỡ ống D50 5,460
20 E244/16S Cút chữ L không nắp D16 3,000
21 E244/20S Cút chữ L không nắp D20 4,200
22 E244/25S Cút chữ L không nắp D25 7,000
23 E244/32S Cút chữ L không nắp D32 10,200
24 E244/40S Cút chữ L không nắp D40 18,000
25 E244/50S Cút chữ L không nắp D50 24,000
26 E246/16S Cút chữ T không nắp D16 4,350
27 E246/20S Cút chữ T không nắp D20 5,720
28 E246/25S Cút chữ T không nắp D25 7,650
29 E246/32S Cút chữ T không nắp D32 9,580
30 E246/40S Cút chữ T không nắp D40
Cái
21,600
31 E246/50S Cút chữ T không nắp D50 26,000
32 S2157 Đế âm nhựa tự chống cháy chữ nhật 4,250
33 E265/2GY Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100x100x50mm 50,500
34 E265/1 Hộp nối dây loại (80x80x50)mm (3x3x2) SP 14,200
35 E265/2 Hộp nối dây loại (110x110x50)mm (4x4x2) SP 18,200
36 E265/23 Hộp nối dây loại (110x110x80)mm (4x4x3) SP 27,500
37 E265/3 Hộp nối dây loại (160x160x50)mm (6x6x2) SP 37,600
38 E265/33 Hộp nối dây loại (160x160x80)mm (6x6x3) SP 56,800
39 E265/43 Hộp nối dây loại (185x185x80)mm (7x7x3) SP 68,000
40 E265/53 Hộp nối dây loại (235x235x80)mm (9x9x3) SP 104,000
41 E240LS Nắp đậy hộp chia ngả 1,600
42 E240/16/1 Hộp chia ngả 01 ngả đường D16 6,120
43 E240/16/2 Hộp chia ngả 02 ngả đường D16 6,120
44 E240/16/2A Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D16 6,120
45 E240/16/3 Hộp chia ngả 03 ngả đường D16 6,120
46 E240/16/4 Hộp chia ngả 04 ngả đường D16 6,120
47 E240/20/1 Hộp chia ngả 01 ngả đường D20 6,320
48 E240/20/2 Hộp chia ngả 02 ngả đường D20 6,320
49 E240/20/2A Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D20 6,320
50 E240/20/3 Hộp chia ngả 03 ngả đường D20 6,320
51 E240/20/4 Hộp chia ngả 04 ngả đường D20 6,320
52 E240/25/1 Hộp chia ngả 01 ngả đường D25 7,150
53 E240/25/2 Hộp chia ngả 02 ngả đường D25 7,150
54 E240/25/2A Hộp chia ngả 02 ngả đường vuông góc D25 7,150
55 E240/25/3 Hộp chia ngả 03 ngả đường D25 7,150
56 E240/25/4 Hộp chia ngả 04 ngả đường D25 7,150
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.