Hộp nối cáp hạ thế quấn băng đổ keo Resin có giáp 3M 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour XA010911643

Hộp nối cáp hạ thế quấn băng đổ keo Resin có giáp 3M 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour XA010911643

Bảng giá Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M
 
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M
  XA010911585 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour 16-25  Bộ   840,000
  XA010911601 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour 35-50  Bộ   1,303,000
  XA010911627 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour 70-95  Bộ   1,810,000
  XA010911643 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour 120-150  Bộ   2,403,000
  XA010911668 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor 185-240  Bộ   2895,000
  XA010911684 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor 300-400  Bộ   3,520,000
 
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,202,000
Hộp nối cáp hạ thế quấn băng đổ keo Resin có giáp 3M 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour XA010911643

Bảng giá Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M
 
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M
  XA010911585 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour 16-25  Bộ   840,000
  XA010911601 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour 35-50  Bộ   1,303,000
  XA010911627 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour 70-95  Bộ   1,810,000
  XA010911643 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour 120-150  Bộ   2,403,000
  XA010911668 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor 185-240  Bộ   2895,000
  XA010911684 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor 300-400  Bộ   3,520,000
 
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.