- Đồng hồ đo : V, A, Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh,KVAh, KVArh,
- Đo và hiển thị sóng hài THD của điện áp , dòng điện
- Hiển thị 4 hàng, 4 số , dạng LCD
- Hàng 5:8 số
-Cài đặt hệ số CT: 1A/5A - 10.000A
- Mạng kết nối: 3 pha - 4 day, 3 pha - 3 dây , 2 pha - 3 dây & 1 pha - 2 dây
- Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
- Độ chính xác: cấp 1
- Có password bảo vệ
- Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V - 10KV
- Cài đặt hệ số PT thứ caaos: 100-500V AC (L-L)
- Nguồn cấp : 85 - 270V AC
- Truyền thông MODBUS
- Đồng hồ đo : V, A, Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh,KVAh, KVArh,
- Đo và hiển thị sóng hài THD của điện áp , dòng điện
- Hiển thị 4 hàng, 4 số , dạng LCD
- Hàng 5:8 số
-Cài đặt hệ số CT: 1A/5A - 10.000A
- Mạng kết nối: 3 pha - 4 day, 3 pha - 3 dây , 2 pha - 3 dây & 1 pha - 2 dây
- Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
- Độ chính xác: cấp 1
- Có password bảo vệ
- Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V - 10KV
- Cài đặt hệ số PT thứ caaos: 100-500V AC (L-L)
- Nguồn cấp : 85 - 270V AC
- Truyền thông MODBUS
Specification
General
Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg
Dimensions
Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance
of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.