Đồng hồ Ample POLIME-96

  • Tình trạng: Còn hàng
70,000
Đồng hồ Ample POLIME- AM96
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Loại: AM 96
Cấp chính xác: 1,5 
Loại chỉ thị: Kim chỉ
Thời gian ổn định: ≤ 4s
Tần số: 50Hz/60Hz
Thử cách điện: 2 kV/ phút
Vị trí lắp đặt: Thẳng đứng
Kích thước ngoài: 96 x 96 x 74mm
Kích thước lắp đặt: 90 x 90mm
Khối lượng: 0,2 kg
Dải đo:
1. Vôn:  300; 500V
2. Ampe: ; 50/5A- 5000/5A
 
 

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1. Lắp đặt trong nhà. Khi vận chuyển, lắp đặt, sử
dụng tránh rung xóc, va đập mạnh. Bảo quản, lắp
đặt ở nơi khô ráo, tránh bụi, hoá chất.
2. Lắp đặt ở vị trí thẳng đứng.
3. Chọn tỷ số biến dòng/ biến áp phù hợp với loại
đồng hồ.
4. Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ: 0- 45 C
- Độ ẩm: 95%
- Vị trí lắp đặt không cao quá 1000m so với mặt
nước biển.
 
 
NAME SPECIFICATION CLASS ACCURACY
AC AMMETER FROM 10A, 15A, 20A, 30A...TO 3000A, 5000A CLASS 1.5 WITH EXT. C/T 1A OR 5A
AC AMMETER FROM 0.1A, 0.5A, 1A, 5A, 10A, 25A...TO 80A, 100A CLASS 1.5 AC DIRECT CONNECTION
DC AMMETER FROM 50uA, 100uA, 1mA, 5mA...1A, 5A, 10A, 25A, 30A...TO 100A CLASS 1.5 DC DIRECT CONNECTION
DC AMMETER FROM 10A, 15A, 20A, 30A...2500A, 3000A...TO 8KA, 10KA CLASS 1.5 WITH EXT. SHUNT 50MV, 60MV OR 75MV
AC VOLTMETER FROM 30V, 50V, 100V...TO 300V, 500V, 600V CLASS 1.5 AC DIRECT CONNECTION
AC VOLTMETER FROM 1KV, 2KV, 5KV...TO 380KV, 450KV CLASS 1.5 WITH EXT. VOLTAGE TRANSFORMER
DC VOLTMETER FROM 10V, 20V, 30V...TO 500V, 600V, 1000V CLASS 1.5 DC DIRECT CONNECTION
DC VOLTMETER FROM 1KV, 2KV, 5KV...TO 8KV, 9KV, 10KV CLASS 1.5 WITH EXT. RESISTOR
FREQUENCY METER VOLTAGE: 110V, 220V, 380V, 440V CLASS 1.0 .......
FREQUENCY METER FREQUENCY: 45-55Hz, 45-65Hz, 55-65Hz, 47-53Hz CLASS 1.0 .......
POWER FACTOR METER (COS ) VOLTAGE: 110V, 220V, 380V, 440V CURRENT: 1A OR 5A CLASS 2.5 FOR 1PHASE OR 3PHASE
POWER FACTOR METER (COS ) SCALE: 0.5cap-1-0.5ind, 0.3cap-1-0.1ind, 0.7cap-1-0.2ind CLASS 2.5 FOR 1PHASE OR 3PHASE
POWER METER (KW OR KVAR) VOLTAGE: 110V, 220V, 380V, 440V CURRENT: 1A OR 5A CLASS 1.5 FOR 1P1W, 3P3W, 3P4W
POWER METER (KW OR KVAR) VOLTAGE: 110V, 220V, 380V, 440V CURRENT: 1A OR 5A CLASS 1.5 WITH C/T OR VOLTAGE TRANSFORMER
MAXIMUM DEMANDS AMMETER 15MIN 5A, OR 15MIN 1A CLASS 3.0 CHANGEABLE SCALE
 
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.