Dây điện đơn mềm VCSF 1x1.5

Dây điện đơn mềm VCSF 1x0.5 Cadisun

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
 
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 300/500V và 450/750V
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn.
+ Đóng gói: Đóng cuộn.


Bảng giá dây điện Cadisun 2022
 
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN
DÂY ĐƠN MỀN
                      Tiêu chuẩn áp dụng:         TCVN 6610-3/ IEC 60227-3  
                      Quy cách sản phẩm:         Cu/PVC      
                      Điện áp sử dụng:               300/500V và 450/750V    
                 
TT Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Đơn giá Chiều dài đóng gói 
Dây pha   Trung tính   Giá bán sỉ Giá bán lẻ  
Số sợi ĐK Số sợi ĐK VNĐ/m VNĐ/m m/Cuộn
Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong          
1 VCSF 1x0.5  20 0.177     2,666 2,800 200
2 VCSF 1x0.75  30 0.177     3,809 4,000 200
3 VCSF 1x1.0 30 0.2     4,709 4,945 200
Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định
4 VCSF 1x1.5 30 0.24     6,734 7,071 100
5 VCSF 1x2.5  50 0.24     10,929 11,475 100
6 VCSF 1x4.0 52 0.3     17,305 18,170 100
7 VCSF 1x6.0 80 0.3     26,367 27,686 100
8 VCSF 1x10.0 140 0.3     46,539 48,866 100
 
  • Tình trạng: Còn hàng
4,389
Dây điện đơn mềm VCSF 1x0.5 Cadisun

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
 
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 300/500V và 450/750V
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn.
+ Đóng gói: Đóng cuộn.


Bảng giá dây điện Cadisun 2022
 
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN
DÂY ĐƠN MỀN
                      Tiêu chuẩn áp dụng:         TCVN 6610-3/ IEC 60227-3  
                      Quy cách sản phẩm:         Cu/PVC      
                      Điện áp sử dụng:               300/500V và 450/750V    
                 
TT Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Đơn giá Chiều dài đóng gói 
Dây pha   Trung tính   Giá bán sỉ Giá bán lẻ  
Số sợi ĐK Số sợi ĐK VNĐ/m VNĐ/m m/Cuộn
Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong          
1 VCSF 1x0.5  20 0.177     2,666 2,800 200
2 VCSF 1x0.75  30 0.177     3,809 4,000 200
3 VCSF 1x1.0 30 0.2     4,709 4,945 200
Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định
4 VCSF 1x1.5 30 0.24     6,734 7,071 100
5 VCSF 1x2.5  50 0.24     10,929 11,475 100
6 VCSF 1x4.0 52 0.3     17,305 18,170 100
7 VCSF 1x6.0 80 0.3     26,367 27,686 100
8 VCSF 1x10.0 140 0.3     46,539 48,866 100
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.