Cuộn kháng cho tụ 10kvar- 400V/50Hz REAC/10/400SUN

Cuộn kháng cho tụ 10kvar- 400V/50Hz REAC/10/400SUN  7%

Bảng giá tụ bù và cuộn kháng SUNNY 2021

Cuộn kháng sunny 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10Kvar/440V, lõi nhôm.
Cuộn kháng lọc sóng hài dùng với tụ bù 10kvar
Hãng sản xuất  SUNNY
Xuất xứ ẤN ĐỘ
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm : REAC/10/400SUN
Dung lượng cuộn kháng Qcr = 50kVAr
Điện áp sử dụng: 380-400V
Sản phẩm bảo hành: 15 tháng

Catalog cuộn kháng Sunny
Stt Hình ảnh Mô tả hàng hóa Mã hàng Đơn vị Đơn giá Vnđ/Cái
 
1
For Class H - 125oC Aluminum winding
 
 

 
 
 

 
 
 
Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10Kvar 440V  
REAC/10/400SUN
 
Cái
 
2,560,000
2 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15Kvar 440V REAC/15/400SUN Cái 3,094,000
3 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20Kvar 440V REAC/20/400SUN Cái 3,628,000
4 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 25Kvar 440V REAC/25/400SUN Cái 4,000,000
5 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 30Kvar 440V REAC/30/400SUN Cái 4,481,000
6 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 40Kvar 440V REAC/40/400SUN Cái 5,761,000
7 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 50Kvar 440V REAC/50/400SUN Cái 6,900,000
8 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 60Kvar 440V REAC/60/400SUN Cái 8,269,000
9 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 80Kvar 440V REAC/80/400SUN Cái 10,400,000
10 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 100Kvar 440V REAC/100/400SUN Cái 12,000,000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,650,000
Cuộn kháng cho tụ 10kvar- 400V/50Hz REAC/10/400SUN  7%

Bảng giá tụ bù và cuộn kháng SUNNY 2021

Cuộn kháng sunny 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10Kvar/440V, lõi nhôm.
Cuộn kháng lọc sóng hài dùng với tụ bù 10kvar
Hãng sản xuất  SUNNY
Xuất xứ ẤN ĐỘ
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm : REAC/10/400SUN
Dung lượng cuộn kháng Qcr = 50kVAr
Điện áp sử dụng: 380-400V
Sản phẩm bảo hành: 15 tháng

Catalog cuộn kháng Sunny
Stt Hình ảnh Mô tả hàng hóa Mã hàng Đơn vị Đơn giá Vnđ/Cái
 
1
For Class H - 125oC Aluminum winding
 
 

 
 
 

 
 
 
Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 10Kvar 440V  
REAC/10/400SUN
 
Cái
 
2,560,000
2 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 15Kvar 440V REAC/15/400SUN Cái 3,094,000
3 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 20Kvar 440V REAC/20/400SUN Cái 3,628,000
4 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 25Kvar 440V REAC/25/400SUN Cái 4,000,000
5 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 30Kvar 440V REAC/30/400SUN Cái 4,481,000
6 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 40Kvar 440V REAC/40/400SUN Cái 5,761,000
7 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 50Kvar 440V REAC/50/400SUN Cái 6,900,000
8 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 60Kvar 440V REAC/60/400SUN Cái 8,269,000
9 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 80Kvar 440V REAC/80/400SUN Cái 10,400,000
10 Cuộn kháng 7% - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 100Kvar 440V REAC/100/400SUN Cái 12,000,000
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.