Cốt kim thông đôi ,Cốt Pin rỗng đôi cos TE 2510

Cốt Pin rỗng đôi cos  TE2510

Cốt kim thông đôi ,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE 2510

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE
Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE2510 dùng cho 2 dây 2.5 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE
 
Cốt Pin rỗng đôi  cos TE
Chủng loại Mã hàng Màu sắc Đóng gói  Đơn giá
2×0.5 TE 0508 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×0.75 TE 7508 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×0.75 TE 7510 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×1.0 TE 1008 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×1.0 TE 1010 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×1.5 TE 1508 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
2×1.5 TE 1512 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
2×2.5 TE 2510 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
2×2.5 TE 2513 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
2×4.0 TE 4012 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
2×6.0 TE 6014 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 45,000
2×10.0 TE 10-14 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 55,000
2×16.0 TE 16-14 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 75,000

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  E

  • Tình trạng: Còn hàng
380
Cốt Pin rỗng đôi cos  TE2510

Cốt kim thông đôi ,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE 2510

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE
Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE2510 dùng cho 2 dây 2.5 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  TE
 
Cốt Pin rỗng đôi  cos TE
Chủng loại Mã hàng Màu sắc Đóng gói  Đơn giá
2×0.5 TE 0508 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×0.75 TE 7508 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×0.75 TE 7510 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×1.0 TE 1008 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×1.0 TE 1010 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
2×1.5 TE 1508 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
2×1.5 TE 1512 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
2×2.5 TE 2510 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
2×2.5 TE 2513 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
2×4.0 TE 4012 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
2×6.0 TE 6014 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 45,000
2×10.0 TE 10-14 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 55,000
2×16.0 TE 16-14 Pin rỗng đôi Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 75,000

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông đôi,Cốt Pin rỗng đôi  cos  E

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.