Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng cos E3516

Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E3516
 
E3516 - Pin rỗng 35 mm
E3525 - Pin rỗng 35 mm

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos E3516 dùng cho dây 35 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Mã hàng Màu sắc Đóng gói  Đơn giá
E0306 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0308- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7512- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E1006 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1008 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1010 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1012 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1510 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E2508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E4009 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E6010 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E1012 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1018 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1612 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1618 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E2516 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E2522 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E3516 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E3525 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E5020- Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000
E5025 - Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000

Bảng thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
  • Tình trạng: Còn hàng
70,000
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E3516
 
E3516 - Pin rỗng 35 mm
E3525 - Pin rỗng 35 mm

Thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos E3516 dùng cho dây 35 mm
Màu sắc : 4 màu , xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng mạ thiếc

Bảng giá 
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng
Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E
Mã hàng Màu sắc Đóng gói  Đơn giá
E0306 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0308- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E0512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7506 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E7512- Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 10,000
E1006 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1008 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1010 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1012 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 12,000
E1508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1510 - Pin rỗng Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E1518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 13,000
E2508 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2510 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2512 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E2518 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 15,000
E4009 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E4018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 20,000
E6010 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6012 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E6018 - Pin rỗng  Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
E1012 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1018 - Pin rỗng 10 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1612 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E1618 - Pin rỗng 16 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
E2516 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E2522 - Pin rỗng 25 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
E3516 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E3525 - Pin rỗng 35 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 50,000
E5020- Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000
E5025 - Pin rỗng 50 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 60,000

Bảng thông số kỹ thuật Cốt kim thông,Cốt Pin rỗng  cos  E

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.