Cốt khuyên tròn trần cos RNB 1.25-8

Cốt khuyên tròn trần cos RNB 1.25-8

Cốt khuyên tròn trần cos RNB 1.25-8 cho dây 0.5-1.5mm

Cốt khuyên bọc RNB dòng chịu tải 19A-48A

Chất liệu đồng mạ thiếc


Đóng gói túi 100c và túi 1000c

Bảng giá cốt khuyên tròn trần RNB
 
Cốt khuyên tròn trần RNB
Mã hàng màu Đóng gói  đơn giá
RNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
RNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
RNB 1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
RNB 1.25-6 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
RNB 1.25-8 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
RNB 1.25-10 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
RNB 1.25-12 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-6 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-8 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 2-10 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 2-12 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 3.5-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 5.5-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 50,000
RNB 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 50,000

Thông số kỹ thuật cốt khuyên tròn trần RNB
  • Tình trạng: Còn hàng
300
Cốt khuyên tròn trần cos RNB 1.25-8

Cốt khuyên tròn trần cos RNB 1.25-8 cho dây 0.5-1.5mm

Cốt khuyên bọc RNB dòng chịu tải 19A-48A

Chất liệu đồng mạ thiếc


Đóng gói túi 100c và túi 1000c

Bảng giá cốt khuyên tròn trần RNB
 
Cốt khuyên tròn trần RNB
Mã hàng màu Đóng gói  đơn giá
RNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
RNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
RNB 1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
RNB 1.25-6 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
RNB 1.25-8 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
RNB 1.25-10 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
RNB 1.25-12 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-6 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
RNB 2-8 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 2-10 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 2-12 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 3.5-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000
RNB 5.5-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 50,000
RNB 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 50,000

Thông số kỹ thuật cốt khuyên tròn trần RNB

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.